[FULL] List cầu thủ của 32 ĐTQG World Cup 2022
![[FULL] List cầu thủ của 32 ĐTQG World Cup 2022](https://i0.wp.com/dudoanbongda247.com/wp-content/uploads/2022/11/Danh-sach-32-doi-bong-World-Cup-2022-1.jpg?resize=850%2C560&ssl=1)
[FULL] List cầu thủ của 32 ĐTQG World Cup 2022
World Cup Qatar 2022 chỉ còn vài ngày nữa sẽ diễn ra. Các ĐTQG đã chuẩn bị xong những khâu cuối cùng trước khi bay sang Qatar. Nhưng trước khi có thể lên máy bay, họ cần biết cầu thủ nào sẽ lên máy bay. Các thông tin này được xác nhận càng muộn càng tốt đội hình mạnh nhất gồm 26 cầu thủ của mỗi đội bóng tại lễ hội bóng đá lớn nhất hành tinh.
BẢNG A
Ecuador
- Huấn luyện viên: Argentina Gustavo Alfaro
STT | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số lần góp mặt | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Hernán Galíndez | (1987-03-30)30 tháng 3, 1987 (35 tuổi) | 12 | 0 | EcuadorAucas |
2 | HV | Félix Torres | (1997-01-11)11 tháng 1, 1997 (25 tuổi) | 17 | 2 | MéxicoSantos Laguna |
3 | HV | Piero Hincapié | (2002-01-09)9 tháng 1, 2002 (20 tuổi) | 21 | 1 | ĐứcBayer Leverkusen |
4 | HV | Robert Arboleda | (1991-10-22)22 tháng 10, 1991 (31 tuổi) | 33 | 2 | BrasilSão Paulo |
5 | TV | José Cifuentes | (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | 11 | 0 | Hoa KỳLos Angeles FC |
6 | HV | William Pacho | (2001-10-16)16 tháng 10, 2001 (21 tuổi) | 0 | 0 | BỉAntwerp |
7 | HV | Pervis Estupiñán | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (24 tuổi) | 28 | 3 | AnhBrighton & Hove Albion |
8 | TV | Carlos Gruezo | (1995-04-19)19 tháng 4, 1995 (27 tuổi) | 45 | 1 | ĐứcFC Augsburg |
9 | TĐ | Ayrton Preciado | (1994-07-17)17 tháng 7, 1994 (28 tuổi) | 25 | 3 | MéxicoSantos Laguna |
10 | TĐ | Romario Ibarra | (1994-09-24)24 tháng 9, 1994 (28 tuổi) | 25 | 3 | MéxicoPachuca |
11 | TĐ | Michael Estrada | (1996-04-07)7 tháng 4, 1996 (26 tuổi) | 35 | 8 | MéxicoCruz Azul |
12 | TM | Moisés Ramírez | (2000-09-09)9 tháng 9, 2000 (22 tuổi) | 2 | 0 | EcuadorIndependiente del Valle |
13 | TĐ | Enner Valencia (đội trưởng) | (1989-11-04)4 tháng 11, 1989 (33 tuổi) | 74 | 35 | Thổ Nhĩ KỳFenerbahçe |
14 | HV | Xavier Arreaga | (1994-09-28)28 tháng 9, 1994 (28 tuổi) | 18 | 1 | Hoa KỳSeattle Sounders FC |
15 | TV | Ángel Mena | (1988-01-21)21 tháng 1, 1988 (34 tuổi) | 46 | 7 | MéxicoLeón |
16 | TV | Jeremy Sarmiento | (2002-06-16)16 tháng 6, 2002 (20 tuổi) | 9 | 0 | AnhBrighton & Hove Albion |
17 | HV | Ángelo Preciado | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (24 tuổi) | 25 | 0 | BỉGenk |
18 | HV | Diego Palacios | (1999-07-12)12 tháng 7, 1999 (23 tuổi) | 12 | 0 | Hoa KỳLos Angeles FC |
19 | TV | Gonzalo Plata | (2000-11-01)1 tháng 11, 2000 (22 tuổi) | 30 | 5 | Tây Ban NhaValladolid |
20 | TV | Sebas Méndez | (1997-04-26)26 tháng 4, 1997 (25 tuổi) | 32 | 0 | Hoa KỳLos Angeles FC |
21 | TV | Alan Franco | (1998-08-21)21 tháng 8, 1998 (24 tuổi) | 25 | 1 | ArgentinaTalleres |
22 | TM | Alexander Domínguez | (1987-06-05)5 tháng 6, 1987 (35 tuổi) | 68 | 0 | EcuadorLDU Quito |
23 | TV | Moisés Caicedo | (2001-11-02)2 tháng 11, 2001 (21 tuổi) | 25 | 2 | AnhBrighton & Hove Albion |
24 | TĐ | Djorkaeff Reasco | (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | 4 | 0 | ArgentinaNewell’s Old Boys |
25 | HV | Jackson Porozo | (2000-08-04)4 tháng 8, 2000 (22 tuổi) | 5 | 0 | PhápTroyes |
26 | TV | Kevin Rodríguez | (2000-03-04)4 tháng 3, 2000 (22 tuổi) | 1 | 0 | EcuadorImbabura |
Hà Lan
- Huấn luyện viên: Hà Lan Louis van Gaal
STT | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận góp mặt | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Remko Pasveer | (1983-11-08)8 tháng 11, 1983 (39 tuổi) | 2 | 0 | Hà LanAjax |
2 | HV | Jurriën Timber | (2001-06-17)17 tháng 6, 2001 (21 tuổi) | 10 | 0 | Hà LanAjax |
3 | HV | Matthijs de Ligt | (1999-08-12)12 tháng 8, 1999 (23 tuổi) | 38 | 2 | ĐứcBayern Munich |
4 | HV | Virgil van Dijk (đội trưởng) | (1991-07-08)8 tháng 7, 1991 (31 tuổi) | 49 | 6 | AnhLiverpool |
5 | HV | Nathan Aké | (1995-02-18)18 tháng 2, 1995 (27 tuổi) | 29 | 3 | AnhManchester City |
6 | HV | Stefan de Vrij | (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (30 tuổi) | 59 | 3 | ÝInternazionale |
7 | TĐ | Steven Bergwijn | (1997-10-08)8 tháng 10, 1997 (25 tuổi) | 24 | 7 | Hà LanAjax |
8 | TĐ | Cody Gakpo | (1999-05-07)7 tháng 5, 1999 (23 tuổi) | 9 | 3 | Hà LanPSV Eindhoven |
9 | TĐ | Luuk de Jong | (1990-08-27)27 tháng 8, 1990 (32 tuổi) | 38 | 8 | Hà LanPSV Eindhoven |
10 | TĐ | Memphis Depay | (1994-02-13)13 tháng 2, 1994 (28 tuổi) | 81 | 42 | Tây Ban NhaBarcelona |
11 | TV | Steven Berghuis | (1991-12-19)19 tháng 12, 1991 (30 tuổi) | 39 | 2 | Hà LanAjax |
12 | TĐ | Noa Lang | (1999-06-17)17 tháng 6, 1999 (23 tuổi) | 5 | 1 | BỉClub Brugge |
13 | TM | Justin Bijlow | (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (24 tuổi) | 6 | 0 | Hà LanFeyenoord |
14 | TV | Davy Klaassen | (1993-02-21)21 tháng 2, 1993 (29 tuổi) | 35 | 9 | Hà LanAjax |
15 | TV | Marten de Roon | (1991-03-29)29 tháng 3, 1991 (31 tuổi) | 30 | 0 | ÝAtalanta |
16 | HV | Tyrell Malacia | (1999-08-17)17 tháng 8, 1999 (23 tuổi) | 6 | 0 | AnhManchester United |
17 | HV | Daley Blind | (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (32 tuổi) | 94 | 2 | Hà LanAjax |
18 | TĐ | Vincent Janssen | (1994-06-15)15 tháng 6, 1994 (28 tuổi) | 20 | 7 | BỉAntwerp |
19 | TĐ | Wout Weghorst | (1992-08-07)7 tháng 8, 1992 (30 tuổi) | 15 | 3 | Thổ Nhĩ KỳBeşiktaş |
20 | TV | Teun Koopmeiners | (1998-02-28)28 tháng 2, 1998 (24 tuổi) | 10 | 1 | ÝAtalanta |
21 | TV | Frenkie de Jong | (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (25 tuổi) | 45 | 1 | Tây Ban NhaBarcelona |
22 | HV | Denzel Dumfries | (1996-04-18)18 tháng 4, 1996 (26 tuổi) | 37 | 5 | ÝInternazionale |
23 | TM | Andries Noppert | (1994-04-07)7 tháng 4, 1994 (28 tuổi) | 0 | 0 | Hà LanHeerenveen |
24 | TV | Kenneth Taylor | (2002-05-16)16 tháng 5, 2002 (20 tuổi) | 2 | 0 | Hà LanAjax |
25 | TV | Xavi Simons | (2003-04-21)21 tháng 4, 2003 (19 tuổi) | 0 | 0 | Hà LanPSV Eindhoven |
26 | HV | Jeremie Frimpong | (2000-12-10)10 tháng 12, 2000 (21 tuổi) | 0 | 0 | ĐứcBayer Leverkusen |
Qatar
- Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Félix Sánchez Bas
STT | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận góp mặt | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Saad Al Sheeb | (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (32 tuổi) | 76 | 0 | QatarAl-Sadd |
2 | HV | Ró-Ró | (1990-08-06)6 tháng 8, 1990 (32 tuổi) | 80 | 1 | QatarAl-Sadd |
3 | HV | Abdelkarim Hassan | (1993-08-28)28 tháng 8, 1993 (29 tuổi) | 130 | 15 | QatarAl-Sadd |
4 | TV | Mohammed Waad | (1999-09-18)18 tháng 9, 1999 (23 tuổi) | 21 | 0 | QatarAl-Sadd |
5 | HV | Tarek Salman | (1997-12-05)5 tháng 12, 1997 (24 tuổi) | 58 | 0 | QatarAl-Sadd |
6 | TV | Abdulaziz Hatem | (1990-10-28)28 tháng 10, 1990 (32 tuổi) | 107 | 11 | QatarAl-Rayyan |
7 | TĐ | Ahmed Alaaeldin | (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (29 tuổi) | 47 | 1 | QatarAl-Gharafa |
8 | TV | Ali Assadalla | (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (29 tuổi) | 59 | 12 | QatarAl-Sadd |
9 | TĐ | Mohammed Muntari | (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (28 tuổi) | 48 | 13 | QatarAl-Duhail |
10 | TĐ | Hassan Al-Haydos (đội trưởng) | (1990-12-11)11 tháng 12, 1990 (31 tuổi) | 169 | 36 | QatarAl-Sadd |
11 | TĐ | Akram Afif | (1996-11-18)18 tháng 11, 1996 (26 tuổi) | 89 | 26 | QatarAl-Sadd |
12 | TV | Karim Boudiaf | (1990-09-16)16 tháng 9, 1990 (32 tuổi) | 115 | 6 | QatarAl-Duhail |
13 | HV | Musab Kheder | (1993-09-26)26 tháng 9, 1993 (29 tuổi) | 30 | 0 | QatarAl-Sadd |
14 | HV | Homam Ahmed | (1999-08-25)25 tháng 8, 1999 (23 tuổi) | 29 | 2 | QatarAl-Gharafa |
15 | HV | Bassam Al-Rawi | (1997-12-16)16 tháng 12, 1997 (24 tuổi) | 58 | 2 | QatarAl-Duhail |
16 | HV | Boualem Khoukhi | (1990-07-09)9 tháng 7, 1990 (32 tuổi) | 105 | 20 | QatarAl-Sadd |
17 | TĐ | Ismaeel Mohammad | (1990-04-05)5 tháng 4, 1990 (32 tuổi) | 70 | 4 | QatarAl-Duhail |
18 | TĐ | Khalid Muneer | (1998-02-24)24 tháng 2, 1998 (24 tuổi) | 2 | 0 | QatarAl-Wakrah |
19 | TĐ | Almoez Ali | (1996-08-19)19 tháng 8, 1996 (26 tuổi) | 85 | 42 | QatarAl-Duhail |
20 | TV | Salem Al-Hajri | (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (26 tuổi) | 22 | 0 | QatarAl-Sadd |
21 | TM | Yousef Hassan | (1996-05-24)24 tháng 5, 1996 (26 tuổi) | 7 | 0 | QatarAl-Gharafa |
22 | TM | Meshaal Barsham | (1998-02-14)14 tháng 2, 1998 (24 tuổi) | 20 | 0 | QatarAl-Sadd |
23 | TV | Assim Madibo | (1996-10-22)22 tháng 10, 1996 (26 tuổi) | 43 | 0 | QatarAl-Duhail |
24 | TĐ | Naif Al-Hadhrami | (2001-07-18)18 tháng 7, 2001 (21 tuổi) | 1 | 0 | QatarAl-Rayyan |
25 | HV | Jassem Gaber | (2002-02-20)20 tháng 2, 2002 (20 tuổi) | 0 | 0 | QatarAl-Arabi |
26 | TV | Mostafa Meshaal | (2001-03-28)28 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | 1 | 0 | QatarAl-Sadd |
Senegal
- Huấn luyện viên: Sénégal Aliou Cissé
STT | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận góp mặt | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Édouard Mendy | (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (30 tuổi) | 25 | 0 | AnhChelsea |
2 | HV | Ismail Jakobs | (1999-08-17)17 tháng 8, 1999 (23 tuổi) | 1 | 0 | PhápMonaco |
3 | HV | Kalidou Koulibaly (đội trưởng) | (1991-06-20)20 tháng 6, 1991 (31 tuổi) | 63 | 0 | AnhChelsea |
4 | HV | Abdou Diallo | (1996-05-04)4 tháng 5, 1996 (26 tuổi) | 18 | 2 | ĐứcRB Leipzig |
5 | TV | Idrissa Gueye | (1989-09-26)26 tháng 9, 1989 (33 tuổi) | 95 | 7 | AnhEverton |
7 | HV | Youssouf Sabaly | (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | 24 | 0 | Tây Ban NhaReal Betis |
8 | TV | Cheikhou Kouyaté | (1989-12-21)21 tháng 12, 1989 (32 tuổi) | 82 | 4 | AnhNottingham Forest |
9 | TĐ | Iliman Ndiaye | (2000-03-06)6 tháng 3, 2000 (22 tuổi) | 1 | 0 | AnhSheffield United |
10 | TĐ | Sadio Mané | (1992-04-10)10 tháng 4, 1992 (30 tuổi) | 92 | 34 | ĐứcBayern Munich |
11 | HV | Formose Mendy | 2 tháng 1, 2001 (21 tuổi) | 1 | 0 | PhápAmiens |
12 | HV | Pape Abou Cissé | (1995-09-14)14 tháng 9, 1995 (27 tuổi) | 12 | 1 | Hy LạpOlympiacos |
13 | TV | Pape Gueye | (1999-01-24)24 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | 12 | 0 | PhápMarseille |
14 | TV | Moustapha Name | (1995-05-05)5 tháng 5, 1995 (27 tuổi) | 6 | 0 | Cộng hòa SípPafos |
15 | TV | Krépin Diatta | (1999-02-25)25 tháng 2, 1999 (23 tuổi) | 25 | 2 | PhápMonaco |
16 | TV | Pathé Ciss | (1994-03-16)16 tháng 3, 1994 (28 tuổi) | 1 | 0 | Tây Ban NhaRayo Vallecano |
17 | TV | Pape Matar Sarr | (2002-09-14)14 tháng 9, 2002 (20 tuổi) | 8 | 0 | AnhTottenham Hotspur |
18 | TĐ | Ismaïla Sarr | (1998-02-25)25 tháng 2, 1998 (24 tuổi) | 47 | 10 | AnhWatford |
19 | TĐ | Famara Diédhiou | (1992-12-15)15 tháng 12, 1992 (29 tuổi) | 24 | 10 | Thổ Nhĩ KỳAlanyaspor |
20 | TĐ | Bamba Dieng | (2000-03-23)23 tháng 3, 2000 (22 tuổi) | 12 | 2 | PhápMarseille |
21 | TĐ | Boulaye Dia | (1996-11-16)16 tháng 11, 1996 (26 tuổi) | 18 | 3 | ÝSalernitana |
22 | HV | Fodé Ballo-Touré | (1997-01-03)3 tháng 1, 1997 (25 tuổi) | 14 | 0 | ÝMilan |
23 | TM | Seny Dieng | (1994-11-23)23 tháng 11, 1994 (27 tuổi) | 3 | 0 | AnhQueens Park Rangers |
24 | TV | Mamadou Loum | (1996-12-30)30 tháng 12, 1996 (25 tuổi) | 3 | 0 | AnhReading |
25 | TĐ | Nicolas Jackson | (2001-06-20)20 tháng 6, 2001 (21 tuổi) | 0 | 0 | Tây Ban NhaVillarreal |
26 | TM | Alfred Gomis | (1993-09-05)5 tháng 9, 1993 (29 tuổi) | 14 | 0 | PhápRennes |
Bảng B
Anh
- Huấn luyện viên: Anh Gareth Southgate
STT | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận góp mặt | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Jordan Pickford | (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (28 tuổi) | 45 | 0 | AnhEverton |
2 | HV | Kyle Walker | (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (32 tuổi) | 70 | 0 | AnhManchester City |
3 | HV | Luke Shaw | (1995-07-12)12 tháng 7, 1995 (27 tuổi) | 23 | 3 | AnhManchester United |
4 | TV | Declan Rice | (1999-01-14)14 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | 34 | 2 | AnhWest Ham United |
5 | HV | John Stones | (1994-05-28)28 tháng 5, 1994 (28 tuổi) | 59 | 3 | AnhManchester City |
6 | HV | Harry Maguire | (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | 48 | 7 | AnhManchester United |
7 | TĐ | Jack Grealish | (1995-09-10)10 tháng 9, 1995 (27 tuổi) | 24 | 1 | AnhManchester City |
8 | TV | Jordan Henderson | (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (32 tuổi) | 70 | 2 | AnhLiverpool |
9 | TĐ | Harry Kane (đội trưởng) | (1993-07-28)28 tháng 7, 1993 (29 tuổi) | 75 | 51 | AnhTottenham Hotspur |
10 | TĐ | Raheem Sterling | (1994-12-08)8 tháng 12, 1994 (27 tuổi) | 79 | 19 | AnhChelsea |
11 | TĐ | Marcus Rashford | (1997-10-31)31 tháng 10, 1997 (25 tuổi) | 46 | 12 | AnhManchester United |
12 | HV | Kieran Trippier | (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (32 tuổi) | 37 | 1 | AnhNewcastle United |
13 | TM | Nick Pope | (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (30 tuổi) | 10 | 0 | AnhNewcastle United |
14 | TV | Kalvin Phillips | (1995-12-02)2 tháng 12, 1995 (26 tuổi) | 23 | 0 | AnhManchester City |
15 | HV | Eric Dier | (1994-01-15)15 tháng 1, 1994 (28 tuổi) | 47 | 3 | AnhTottenham Hotspur |
16 | HV | Conor Coady | (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (29 tuổi) | 10 | 1 | AnhEverton |
17 | TĐ | Bukayo Saka | (2001-09-05)5 tháng 9, 2001 (21 tuổi) | 20 | 4 | AnhArsenal |
18 | HV | Trent Alexander-Arnold | (1998-10-07)7 tháng 10, 1998 (24 tuổi) | 17 | 1 | AnhLiverpool |
19 | TV | Mason Mount | (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | 32 | 5 | AnhChelsea |
20 | TĐ | Phil Foden | (2000-05-28)28 tháng 5, 2000 (22 tuổi) | 18 | 2 | AnhManchester City |
21 | HV | Ben White | (1997-10-08)8 tháng 10, 1997 (25 tuổi) | 4 | 0 | AnhArsenal |
22 | TV | Jude Bellingham | (2003-06-29)29 tháng 6, 2003 (19 tuổi) | 17 | 0 | ĐứcBorussia Dortmund |
23 | TM | Aaron Ramsdale | (1998-05-14)14 tháng 5, 1998 (24 tuổi) | 3 | 0 | AnhArsenal |
24 | TĐ | Callum Wilson | (1992-02-27)27 tháng 2, 1992 (30 tuổi) | 4 | 1 | AnhNewcastle United |
25 | TĐ | James Maddison | (1996-11-23)23 tháng 11, 1996 (25 tuổi) | 1 | 0 | AnhLeicester City |
26 | TV | Conor Gallagher | (2000-02-06)6 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | 4 | 0 | AnhChelsea |
Iran
- Huấn luyện viên: Bồ Đào Nha Carlos Queiroz
STT | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận góp mặt | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Alireza Beiranvand | (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (30 tuổi) | 53 | 0 | IranPersepolis |
2 | HV | Sadegh Moharrami | (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (26 tuổi) | 22 | 0 | CroatiaDinamo Zagreb |
3 | HV | Ehsan Hajsafi (đội trưởng) | (1990-02-25)25 tháng 2, 1990 (32 tuổi) | 122 | 7 | Hy LạpAEK Athens |
4 | HV | Shojae Khalilzadeh | (1989-05-14)14 tháng 5, 1989 (33 tuổi) | 26 | 1 | QatarAl-Ahli |
5 | HV | Milad Mohammadi | (1993-09-29)29 tháng 9, 1993 (29 tuổi) | 46 | 1 | Hy LạpAEK Athens |
6 | TV | Saeid Ezatolahi | (1996-10-01)1 tháng 10, 1996 (26 tuổi) | 48 | 1 | Đan MạchVejle |
7 | TV | Alireza Jahanbakhsh | (1993-08-11)11 tháng 8, 1993 (29 tuổi) | 65 | 13 | Hà LanFeyenoord |
8 | HV | Morteza Pouraliganji | (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (30 tuổi) | 47 | 3 | IranPersepolis |
9 | TĐ | Mehdi Taremi | (1992-07-18)18 tháng 7, 1992 (30 tuổi) | 61 | 28 | Bồ Đào NhaPorto |
10 | TĐ | Karim Ansarifard | (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (32 tuổi) | 95 | 29 | Cộng hòa SípOmonia |
11 | TV | Vahid Amiri | (1988-04-02)2 tháng 4, 1988 (34 tuổi) | 69 | 2 | IranPersepolis |
12 | TM | Payam Niazmand | (1995-04-06)6 tháng 4, 1995 (27 tuổi) | 1 | 0 | IranSepahan |
13 | HV | Hossein Kanaanizadegan | (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (28 tuổi) | 36 | 2 | QatarAl-Ahli |
14 | TV | Saman Ghoddos | (1993-09-06)6 tháng 9, 1993 (29 tuổi) | 34 | 2 | AnhBrentford |
15 | HV | Rouzbeh Cheshmi | (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (29 tuổi) | 20 | 1 | IranEsteghlal |
16 | TV | Mehdi Torabi | (1994-09-10)10 tháng 9, 1994 (28 tuổi) | 36 | 6 | IranPersepolis |
17 | TV | Ali Gholizadeh | (1996-03-10)10 tháng 3, 1996 (26 tuổi) | 27 | 6 | BỉCharleroi |
18 | TV | Ali Karimi | (1994-02-11)11 tháng 2, 1994 (28 tuổi) | 14 | 0 | Thổ Nhĩ KỳKayserispor |
19 | HV | Majid Hosseini | (1996-06-20)20 tháng 6, 1996 (26 tuổi) | 19 | 0 | Thổ Nhĩ KỳKayserispor |
20 | TĐ | Sardar Azmoun | (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (27 tuổi) | 65 | 41 | ĐứcBayer Leverkusen |
21 | TV | Ahmad Nourollahi | (1993-02-01)1 tháng 2, 1993 (29 tuổi) | 27 | 3 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtShabab Al-Ahli |
22 | TM | Amir Abedzadeh | (1993-04-26)26 tháng 4, 1993 (29 tuổi) | 11 | 0 | Tây Ban NhaPonferradina |
23 | HV | Ramin Rezaeian | (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (32 tuổi) | 47 | 2 | IranSepahan |
24 | TM | Hossein Hosseini | (1992-06-30)30 tháng 6, 1992 (30 tuổi) | 7 | 0 | IranEsteghlal |
25 | HV | Abolfazl Jalali | (1998-06-26)26 tháng 6, 1998 (24 tuổi) | 4 | 0 | IranEsteghlal |
Hoa Kỳ
- Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Gregg Berhalter
STT | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận góp mặt | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Matt Turner | (1994-06-24)24 tháng 6, 1994 (28 tuổi) | 20 | 0 | AnhArsenal |
2 | HV | Sergiño Dest | (2000-11-03)3 tháng 11, 2000 (22 tuổi) | 19 | 2 | ÝMilan |
3 | HV | Walker Zimmermann | (1993-05-19)19 tháng 5, 1993 (29 tuổi) | 33 | 3 | Hoa KỳNashville SC |
4 | TV | Tyler Adams | (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (23 tuổi) | 32 | 1 | AnhLeeds United |
5 | HV | Antonee Robinson | (1997-08-08)8 tháng 8, 1997 (25 tuổi) | 29 | 2 | AnhFulham |
6 | TV | Yunus Musah | (2002-11-29)29 tháng 11, 2002 (19 tuổi) | 19 | 0 | Tây Ban NhaValencia |
7 | TĐ | Giovanni Reyna | (2002-11-13)13 tháng 11, 2002 (20 tuổi) | 14 | 4 | ĐứcBorussia Dortmund |
8 | TV | Weston McKennie | (1998-08-28)28 tháng 8, 1998 (24 tuổi) | 37 | 9 | ÝJuventus |
9 | TĐ | Jesús Ferreira | (2000-12-24)24 tháng 12, 2000 (21 tuổi) | 15 | 7 | Hoa KỳFC Dallas |
10 | TĐ | Christian Pulisic | (1998-09-18)18 tháng 9, 1998 (24 tuổi) | 52 | 21 | AnhChelsea |
11 | TV | Brenden Aaronson | (2000-10-22)22 tháng 10, 2000 (22 tuổi) | 24 | 6 | AnhLeeds United |
12 | TM | Ethan Horvath | (1995-06-09)9 tháng 6, 1995 (27 tuổi) | 8 | 0 | AnhLuton Town |
13 | HV | Tim Ream | (1987-10-05)5 tháng 10, 1987 (35 tuổi) | 46 | 1 | AnhFulham |
14 | TV | Luca de la Torre | (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (24 tuổi) | 12 | 0 | Tây Ban NhaCelta Vigo |
15 | HV | Aaron Long | (1992-10-12)12 tháng 10, 1992 (30 tuổi) | 29 | 3 | Hoa KỳNew York Red Bulls |
16 | TĐ | Jordan Morris | (1994-10-26)26 tháng 10, 1994 (28 tuổi) | 49 | 11 | Hoa KỳSeattle Sounders |
17 | TV | Cristian Roldan | (1995-06-03)3 tháng 6, 1995 (27 tuổi) | 32 | 0 | Hoa KỳSeattle Sounders |
18 | HV | Shaq Moore | (1996-11-02)2 tháng 11, 1996 (26 tuổi) | 15 | 1 | Hoa KỳNashville SC |
19 | TĐ | Haji Wright | (1998-03-27)27 tháng 3, 1998 (24 tuổi) | 3 | 1 | Thổ Nhĩ KỳAntalyaspor |
20 | HV | Cameron Carter-Vickers | (1997-12-31)31 tháng 12, 1997 (24 tuổi) | 11 | 0 | ScotlandCeltic |
21 | TĐ | Timothy Weah | (2000-02-22)22 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | 25 | 3 | PhápLille |
22 | HV | DeAndre Yedlin | (1993-07-09)9 tháng 7, 1993 (29 tuổi) | 75 | 0 | Hoa KỳInter Miami |
23 | TV | Kellyn Acosta | (1995-07-24)24 tháng 7, 1995 (27 tuổi) | 53 | 2 | Hoa KỳLos Angeles FC |
24 | TĐ | Josh Sargent | (2000-02-20)20 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | 20 | 5 | AnhNorwich City |
25 | TM | Sean Johnson | (1989-05-31)31 tháng 5, 1989 (33 tuổi) | 10 | 0 | Hoa KỳNew York City FC |
26 | HV | Joe Scally | (2002-12-31)31 tháng 12, 2002 (19 tuổi) | 3 | 0 | ĐứcBorussia Mönchengladbach |
Xứ Wales
- Huấn luyện viên: Wales Rob Page
STT | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận góp mặt | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Wayne Hennessey | (1987-01-24)24 tháng 1, 1987 (35 tuổi) | 106 | 0 | AnhNottingham Forest |
2 | HV | Chris Gunter | (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (33 tuổi) | 109 | 0 | AnhWimbledon |
3 | HV | Neco Williams | (2001-04-13)13 tháng 4, 2001 (21 tuổi) | 23 | 2 | AnhNottingham Forest |
4 | HV | Ben Davies | (1993-04-24)24 tháng 4, 1993 (29 tuổi) | 74 | 1 | AnhTottenham Hotspur |
5 | HV | Chris Mepham | (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (25 tuổi) | 33 | 0 | AnhBournemouth |
6 | HV | Joe Rodon | (1997-10-22)22 tháng 10, 1997 (25 tuổi) | 30 | 0 | PhápRennes |
7 | TV | Joe Allen | (1990-03-14)14 tháng 3, 1990 (32 tuổi) | 72 | 2 | WalesSwansea City |
8 | TV | Harry Wilson | (1997-03-22)22 tháng 3, 1997 (25 tuổi) | 39 | 5 | AnhFulham |
9 | TĐ | Brennan Johnson | (2001-05-23)23 tháng 5, 2001 (21 tuổi) | 15 | 2 | AnhNottingham Forest |
10 | TV | Aaron Ramsey | (1990-12-26)26 tháng 12, 1990 (31 tuổi) | 75 | 20 | PhápNice |
11 | TĐ | Gareth Bale (đội trưởng) | (1989-07-16)16 tháng 7, 1989 (33 tuổi) | 108 | 40 | Hoa KỳLos Angeles FC |
12 | TM | Danny Ward | (1993-06-22)22 tháng 6, 1993 (29 tuổi) | 26 | 0 | AnhLeicester City |
13 | TĐ | Kieffer Moore | (1992-08-08)8 tháng 8, 1992 (30 tuổi) | 28 | 9 | AnhBournemouth |
14 | HV | Connor Roberts | (1995-09-23)23 tháng 9, 1995 (27 tuổi) | 41 | 3 | AnhBurnley |
15 | HV | Ethan Ampadu | (2000-09-14)14 tháng 9, 2000 (22 tuổi) | 37 | 0 | ÝSpezia |
16 | TV | Joe Morrell | (1997-01-03)3 tháng 1, 1997 (25 tuổi) | 30 | 0 | AnhPortsmouth |
17 | HV | Tom Lockyer | (1994-12-03)3 tháng 12, 1994 (27 tuổi) | 14 | 0 | AnhLuton Town |
18 | TV | Jonny Williams | (1993-10-09)9 tháng 10, 1993 (29 tuổi) | 33 | 2 | AnhSwindon Town |
19 | TĐ | Mark Harris | (1998-12-29)29 tháng 12, 1998 (23 tuổi) | 5 | 0 | WalesCardiff City |
20 | TĐ | Daniel James | (1997-11-10)10 tháng 11, 1997 (25 tuổi) | 38 | 5 | AnhFulham |
21 | TM | Adam Davies | (1992-07-17)17 tháng 7, 1992 (30 tuổi) | 3 | 0 | AnhSheffield United |
22 | TV | Sorba Thomas | (1999-01-25)25 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | 6 | 0 | AnhHuddersfield Town |
23 | TV | Dylan Levitt | (2000-11-17)17 tháng 11, 2000 (22 tuổi) | 13 | 0 | ScotlandDundee United |
24 | HV | Ben Cabango | (2000-05-30)30 tháng 5, 2000 (22 tuổi) | 5 | 0 | WalesSwansea City |
25 | TV | Rubin Colwill | (2002-04-27)27 tháng 4, 2002 (20 tuổi) | 7 | 1 | WalesCardiff City |
26 | TV | Matthew Smith | (1999-11-22)22 tháng 11, 1999 (22 tuổi) | 19 | 0 | AnhMilton Keynes Dons |
Bảng C
Argentina
- Huấn luyện viên: Argentina Lionel Scaloni
STT | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận góp mặt | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Franco Armani | (1986-10-16)16 tháng 10, 1986 (36 tuổi) | 18 | 0 | ArgentinaRiver Plate |
2 | HV | Juan Foyth | (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (24 tuổi) | 16 | 0 | Tây Ban NhaVillarreal |
3 | HV | Nicolás Tagliafico | (1992-08-31)31 tháng 8, 1992 (30 tuổi) | 42 | 0 | PhápLyon |
4 | HV | Gonzalo Montiel | (1997-01-01)1 tháng 1, 1997 (25 tuổi) | 18 | 0 | Tây Ban NhaSevilla |
5 | TV | Leandro Paredes | (1994-06-29)29 tháng 6, 1994 (28 tuổi) | 46 | 4 | ÝJuventus |
6 | HV | Germán Pezzella | (1991-06-27)27 tháng 6, 1991 (31 tuổi) | 32 | 2 | Tây Ban NhaReal Betis |
7 | TV | Rodrigo De Paul | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (28 tuổi) | 44 | 2 | Tây Ban NhaAtlético Madrid |
8 | HV | Marcos Acuña | (1991-10-28)28 tháng 10, 1991 (31 tuổi) | 43 | 0 | Tây Ban NhaSevilla |
9 | TĐ | Julián Álvarez | (2000-01-31)31 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | 12 | 3 | AnhManchester City |
10 | TĐ | Lionel Messi (đội trưởng) | (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (35 tuổi) | 165 | 91 | PhápParis Saint-Germain |
11 | TĐ | Ángel Di María | (1988-02-14)14 tháng 2, 1988 (34 tuổi) | 124 | 27 | ÝJuventus |
12 | TM | Gerónimo Rulli | (1992-05-20)20 tháng 5, 1992 (30 tuổi) | 4 | 0 | Tây Ban NhaVillarreal |
13 | HV | Cristian Romero | (1998-04-27)27 tháng 4, 1998 (24 tuổi) | 12 | 1 | AnhTottenham Hotspur |
14 | TV | Exequiel Palacios | (1998-10-05)5 tháng 10, 1998 (24 tuổi) | 20 | 0 | ĐứcBayer Leverkusen |
15 | TĐ | Ángel Correa | (1995-03-09)9 tháng 3, 1995 (27 tuổi) | 22 | 3 | Tây Ban NhaAtlético Madrid |
16 | TV | Thiago Almada | (2001-04-26)26 tháng 4, 2001 (21 tuổi) | 1 | 0 | Hoa KỳAtlanta United FC |
17 | TV | Papu Gómez | (1988-02-15)15 tháng 2, 1988 (34 tuổi) | 15 | 3 | Tây Ban NhaSevilla |
18 | TV | Guido Rodríguez | (1994-04-12)12 tháng 4, 1994 (28 tuổi) | 26 | 1 | Tây Ban NhaReal Betis |
19 | HV | Nicolás Otamendi | (1988-02-12)12 tháng 2, 1988 (34 tuổi) | 93 | 4 | Bồ Đào NhaBenfica |
20 | TV | Alexis Mac Allister | (1998-12-24)24 tháng 12, 1998 (23 tuổi) | 8 | 0 | AnhBrighton & Hove Albion |
21 | TĐ | Paulo Dybala | (1993-11-15)15 tháng 11, 1993 (29 tuổi) | 34 | 3 | ÝRoma |
22 | TĐ | Lautaro Martínez | (1997-08-22)22 tháng 8, 1997 (25 tuổi) | 40 | 21 | ÝInternazionale |
23 | TM | Emiliano Martínez | (1992-09-02)2 tháng 9, 1992 (30 tuổi) | 19 | 0 | AnhAston Villa |
24 | TV | Enzo Fernández | (2001-01-17)17 tháng 1, 2001 (21 tuổi) | 3 | 0 | Bồ Đào NhaBenfica |
25 | HV | Lisandro Martínez | (1998-01-18)18 tháng 1, 1998 (24 tuổi) | 10 | 0 | AnhManchester United |
26 | HV | Nahuel Molina | (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (24 tuổi) | 20 | 0 | Tây Ban NhaAtlético Madrid |
Mexico
- Huấn luyện viên: Argentina Gerardo Martino
STT | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận góp mặt | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Alfredo Talavera | (1982-09-18)18 tháng 9, 1982 (40 tuổi) | 40 | 0 | MéxicoJuárez |
2 | HV | Néstor Araujo | (1991-08-29)29 tháng 8, 1991 (31 tuổi) | 63 | 3 | MéxicoAmérica |
3 | HV | César Montes | (1997-02-24)24 tháng 2, 1997 (25 tuổi) | 30 | 1 | MéxicoMonterrey |
4 | TV | Edson Álvarez | (1997-10-24)24 tháng 10, 1997 (25 tuổi) | 58 | 3 | Hà LanAjax |
5 | HV | Johan Vásquez | (1998-10-22)22 tháng 10, 1998 (24 tuổi) | 7 | 0 | ÝCremonese |
6 | HV | Gerardo Arteaga | (1998-09-07)7 tháng 9, 1998 (24 tuổi) | 17 | 1 | BỉGenk |
7 | TV | Luis Romo | (1995-06-05)5 tháng 6, 1995 (27 tuổi) | 27 | 1 | MéxicoMonterrey |
8 | TV | Carlos Rodríguez | (1997-01-03)3 tháng 1, 1997 (25 tuổi) | 36 | 0 | MéxicoCruz Azul |
9 | TĐ | Raúl Jiménez | (1991-05-05)5 tháng 5, 1991 (31 tuổi) | 95 | 29 | AnhWolverhampton Wanderers |
10 | TV | Alexis Vega | (1997-11-25)25 tháng 11, 1997 (24 tuổi) | 22 | 6 | MéxicoGuadalajara |
11 | TĐ | Rogelio Funes Mori | (1991-03-05)5 tháng 3, 1991 (31 tuổi) | 16 | 6 | MéxicoMonterrey |
12 | TM | Rodolfo Cota | (1987-07-03)3 tháng 7, 1987 (35 tuổi) | 8 | 0 | MéxicoLeón |
13 | TM | Guillermo Ochoa | (1985-07-13)13 tháng 7, 1985 (37 tuổi) | 131 | 0 | MéxicoAmérica |
14 | TV | Érick Gutiérrez | (1995-06-15)15 tháng 6, 1995 (27 tuổi) | 34 | 1 | Hà LanPSV Eindhoven |
15 | HV | Héctor Moreno | (1988-01-17)17 tháng 1, 1988 (34 tuổi) | 128 | 5 | MéxicoMonterrey |
16 | TV | Héctor Herrera | (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (32 tuổi) | 102 | 10 | Hoa KỳHouston Dynamo FC |
17 | TV | Orbelín Pineda | (1996-03-24)24 tháng 3, 1996 (26 tuổi) | 50 | 6 | Hy LạpAEK Athens |
18 | TV | Andrés Guardado (đội trưởng) | (1986-09-28)28 tháng 9, 1986 (36 tuổi) | 178 | 28 | Tây Ban NhaReal Betis |
19 | HV | Jorge Sánchez | (1997-12-10)10 tháng 12, 1997 (24 tuổi) | 26 | 1 | Hà LanAjax |
20 | TĐ | Henry Martín | (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (30 tuổi) | 27 | 6 | MéxicoAmérica |
21 | TV | Uriel Antuna | (1997-08-21)21 tháng 8, 1997 (25 tuổi) | 36 | 9 | MéxicoCruz Azul |
22 | TĐ | Hirving Lozano | (1995-07-30)30 tháng 7, 1995 (27 tuổi) | 60 | 16 | ÝNapoli |
23 | HV | Jesús Gallardo | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (28 tuổi) | 78 | 1 | MéxicoMonterrey |
24 | TV | Luis Chávez | (1996-01-15)15 tháng 1, 1996 (26 tuổi) | 9 | 0 | MéxicoPachuca |
25 | TV | Roberto Alvarado | (1998-09-07)7 tháng 9, 1998 (24 tuổi) | 31 | 4 | MéxicoGuadalajara |
26 | HV | Kevin Álvarez | (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | 8 | 0 | MéxicoPachuca |
Ba Lan
- Huấn luyện viên: Ba Lan Czesław Michniewicz
STT | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận góp mặt | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Wojciech Szczęsny | (1990-04-18)18 tháng 4, 1990 (32 tuổi) | 66 | 0 | ÝJuventus |
2 | HV | Matty Cash | (1997-08-07)7 tháng 8, 1997 (25 tuổi) | 7 | 1 | AnhAston Villa |
3 | HV | Artur Jędrzejczyk | (1987-11-04)4 tháng 11, 1987 (35 tuổi) | 40 | 3 | Ba LanLegia Warsaw |
4 | HV | Mateusz Wieteska | (1997-02-11)11 tháng 2, 1997 (25 tuổi) | 2 | 0 | PhápClermont |
5 | HV | Jan Bednarek | (1996-04-12)12 tháng 4, 1996 (26 tuổi) | 45 | 1 | AnhAston Villa |
6 | TV | Krystian Bielik | (1998-01-04)4 tháng 1, 1998 (24 tuổi) | 5 | 0 | AnhBirmingham City |
7 | TĐ | Arkadiusz Milik | (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (28 tuổi) | 64 | 16 | ÝJuventus |
8 | TV | Damian Szymański | (1995-06-16)16 tháng 6, 1995 (27 tuổi) | 9 | 1 | Hy LạpAEK Athens |
9 | TĐ | Robert Lewandowski (đội phó) | (1988-08-21)21 tháng 8, 1988 (34 tuổi) | 134 | 76 | Tây Ban NhaBarcelona |
10 | TV | Grzegorz Krychowiak | (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (32 tuổi) | 94 | 5 | Ả Rập Xê ÚtAl-Shabab |
11 | TV | Kamil Grosicki | (1988-06-08)8 tháng 6, 1988 (34 tuổi) | 87 | 17 | Ba LanPogoń Szczecin |
12 | TM | Łukasz Skorupski | (1991-05-05)5 tháng 5, 1991 (31 tuổi) | 8 | 0 | ÝBologna |
13 | TV | Jakub Kamiński | (2002-06-05)5 tháng 6, 2002 (20 tuổi) | 4 | 1 | ĐứcVfL Wolfsburg |
14 | HV | Jakub Kiwior | (2000-02-15)15 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | 5 | 0 | ÝSpezia |
15 | HV | Kamil Glik | (1988-02-03)3 tháng 2, 1988 (34 tuổi) | 99 | 6 | ÝBenevento |
16 | TĐ | Karol Świderski | (1997-01-23)23 tháng 1, 1997 (25 tuổi) | 18 | 8 | Hoa KỳCharlotte FC |
17 | TV | Szymon Żurkowski | (1997-09-25)25 tháng 9, 1997 (25 tuổi) | 7 | 0 | ÝFiorentina |
18 | HV | Bartosz Bereszyński | (1992-07-12)12 tháng 7, 1992 (30 tuổi) | 46 | 0 | ÝSampdoria |
19 | TV | Sebastian Szymański | (1999-05-10)10 tháng 5, 1999 (23 tuổi) | 18 | 1 | Hà LanFeyenoord |
20 | TV | Piotr Zieliński | (1994-05-20)20 tháng 5, 1994 (28 tuổi) | 74 | 9 | ÝNapoli |
21 | HV | Nicola Zalewski | (2002-01-23)23 tháng 1, 2002 (20 tuổi) | 7 | 0 | ÝRoma |
22 | TM | Kamil Grabara | (1999-01-08)8 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | 1 | 0 | Đan MạchCopenhagen |
23 | TĐ | Krzysztof Piątek | (1995-07-01)1 tháng 7, 1995 (27 tuổi) | 25 | 11 | ÝSalernitana |
24 | TV | Przemysław Frankowski | (1995-04-12)12 tháng 4, 1995 (27 tuổi) | 26 | 1 | PhápLens |
25 | HV | Robert Gumny | (1998-06-04)4 tháng 6, 1998 (24 tuổi) | 5 | 0 | ĐứcFC Augsburg |
26 | TV | Michał Skóraś | (2000-02-15)15 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | 1 | 0 | Ba LanLech Poznań |
Ả Rập Xê Út
- Huấn luyện viên: Pháp Hervé Renard
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Mohammed Al-Rubaie | (1997-08-14)14 tháng 8, 1997 (25 tuổi) | 7 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAl-Ahli |
2 | HV | Sultan Al-Ghannam | (1994-05-06)6 tháng 5, 1994 (28 tuổi) | 24 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAl-Nassr |
3 | HV | Abdullah Madu | (1993-07-15)15 tháng 7, 1993 (29 tuổi) | 15 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAl-Nassr |
4 | HV | Abdulelah Al-Amri | (1997-01-15)15 tháng 1, 1997 (25 tuổi) | 20 | 1 | Ả Rập Xê ÚtAl-Nassr |
5 | HV | Ali Al-Bulaihi | (1989-11-21)21 tháng 11, 1989 (32 tuổi) | 37 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAl-Hilal |
6 | HV | Mohammed Al-Breik | (1992-09-15)15 tháng 9, 1992 (30 tuổi) | 40 | 1 | Ả Rập Xê ÚtAl-Hilal |
7 | TV | Salman Al-Faraj (đội trưởng) | (1989-08-01)1 tháng 8, 1989 (33 tuổi) | 70 | 8 | Ả Rập Xê ÚtAl-Hilal |
8 | TV | Abdulellah Al-Malki | (1994-10-11)11 tháng 10, 1994 (28 tuổi) | 27 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAl-Hilal |
9 | TĐ | Firas Al-Buraikan | (2000-05-14)14 tháng 5, 2000 (22 tuổi) | 27 | 6 | Ả Rập Xê ÚtAl-Fateh |
10 | TĐ | Salem Al-Dawsari | (1991-08-19)19 tháng 8, 1991 (31 tuổi) | 71 | 17 | Ả Rập Xê ÚtAl-Hilal |
11 | TĐ | Saleh Al-Shehri | (1993-11-01)1 tháng 11, 1993 (29 tuổi) | 20 | 10 | Ả Rập Xê ÚtAl-Hilal |
12 | HV | Saud Abdulhamid | (1999-07-18)18 tháng 7, 1999 (23 tuổi) | 23 | 1 | Ả Rập Xê ÚtAl-Hilal |
13 | HV | Yasser Al-Shahrani | (1992-05-25)25 tháng 5, 1992 (30 tuổi) | 72 | 2 | Ả Rập Xê ÚtAl-Hilal |
14 | TV | Abdullah Otayf | (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (30 tuổi) | 45 | 1 | Ả Rập Xê ÚtAl-Hilal |
15 | TV | Ali Al-Hassan | (1997-03-04)4 tháng 3, 1997 (25 tuổi) | 13 | 1 | Ả Rập Xê ÚtAl-Nassr |
16 | TV | Sami Al-Najei | (1997-02-07)7 tháng 2, 1997 (25 tuổi) | 17 | 2 | Ả Rập Xê ÚtAl-Nassr |
17 | HV | Hassan Tambakti | (1999-02-09)9 tháng 2, 1999 (23 tuổi) | 19 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAl-Shabab |
18 | TV | Nawaf Al-Abed | (1990-01-26)26 tháng 1, 1990 (32 tuổi) | 55 | 8 | Ả Rập Xê ÚtAl-Shabab |
19 | TĐ | Hattan Bahebri | (1992-07-16)16 tháng 7, 1992 (30 tuổi) | 41 | 4 | Ả Rập Xê ÚtAl-Shabab |
20 | TĐ | Abdulrahman Al-Aboud | (1995-06-01)1 tháng 6, 1995 (27 tuổi) | 3 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAl-Ittihad |
21 | TM | Mohammed Al-Owais | (1991-10-10)10 tháng 10, 1991 (31 tuổi) | 42 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAl-Hilal |
22 | TM | Nawaf Al-Aqidi | (2000-05-10)10 tháng 5, 2000 (22 tuổi) | 1 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAl-Nassr |
23 | TV | Mohamed Kanno | (1994-09-22)22 tháng 9, 1994 (28 tuổi) | 38 | 1 | Ả Rập Xê ÚtAl-Hilal |
24 | TV | Nasser Al-Dawsari | (1998-12-19)19 tháng 12, 1998 (23 tuổi) | 10 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAl-Hilal |
25 | TĐ | Haitham Asiri | (2001-03-25)25 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | 8 | 1 | Ả Rập Xê ÚtAl-Ahli |
26 | TV | Riyadh Sharahili | (1993-04-28)28 tháng 4, 1993 (29 tuổi) | 5 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAbha |
Bảng D
Úc
- Huấn luyện viên: Úc Graham Arnold
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Mathew Ryan (đội trưởng) | (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (30 tuổi) | 75 | 0 | Đan MạchCopenhagen |
2 | HV | Milos Degenek | (1994-04-28)28 tháng 4, 1994 (28 tuổi) | 38 | 1 | Hoa KỳColumbus Crew |
3 | HV | Nathaniel Atkinson | (1999-06-13)13 tháng 6, 1999 (23 tuổi) | 5 | 0 | ScotlandHeart of Midlothian |
4 | HV | Kye Rowles | (1998-06-24)24 tháng 6, 1998 (24 tuổi) | 3 | 0 | ScotlandHeart of Midlothian |
5 | HV | Fran Karačić | (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (26 tuổi) | 10 | 1 | ÝBrescia |
6 | TĐ | Martin Boyle | (1993-04-25)25 tháng 4, 1993 (29 tuổi) | 19 | 5 | ScotlandHibernian |
7 | TĐ | Mathew Leckie | (1991-02-04)4 tháng 2, 1991 (31 tuổi) | 73 | 13 | ÚcMelbourne City |
8 | HV | Bailey Wright | (1992-07-28)28 tháng 7, 1992 (30 tuổi) | 27 | 2 | AnhSunderland |
9 | TĐ | Jamie Maclaren | (1993-07-29)29 tháng 7, 1993 (29 tuổi) | 26 | 8 | ÚcMelbourne City |
10 | TV | Ajdin Hrustic | (1996-07-05)5 tháng 7, 1996 (26 tuổi) | 20 | 3 | ÝHellas Verona |
11 | TĐ | Awer Mabil | (1995-09-15)15 tháng 9, 1995 (27 tuổi) | 29 | 8 | Tây Ban NhaCádiz |
12 | TM | Andrew Redmayne | (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (33 tuổi) | 4 | 0 | ÚcSydney FC |
13 | TV | Aaron Mooy | (1990-09-15)15 tháng 9, 1990 (32 tuổi) | 53 | 7 | ScotlandCeltic |
14 | TV | Riley McGree | (1998-11-02)2 tháng 11, 1998 (24 tuổi) | 11 | 1 | AnhMiddlesbrough |
15 | TĐ | Mitchell Duke | (1991-01-18)18 tháng 1, 1991 (31 tuổi) | 21 | 8 | Nhật BảnFagiano Okayama |
16 | HV | Aziz Behich | (1990-12-16)16 tháng 12, 1990 (31 tuổi) | 53 | 2 | ScotlandDundee United |
17 | TV | Cameron Devlin | (1998-06-07)7 tháng 6, 1998 (24 tuổi) | 1 | 0 | ScotlandHeart of Midlothian |
18 | TM | Danny Vukovic | (1985-03-27)27 tháng 3, 1985 (37 tuổi) | 4 | 0 | ÚcCentral Coast Mariners |
19 | HV | Harry Souttar | (1998-10-22)22 tháng 10, 1998 (24 tuổi) | 10 | 6 | AnhStoke City |
20 | HV | Thomas Deng | (1997-03-20)20 tháng 3, 1997 (25 tuổi) | 2 | 0 | Nhật BảnAlbirex Niigata |
21 | TĐ | Garang Kuol | (2004-09-15)15 tháng 9, 2004 (18 tuổi) | 1 | 0 | ÚcCentral Coast Mariners |
22 | TV | Jackson Irvine | (1993-03-07)7 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | 49 | 7 | ĐứcSt. Pauli |
23 | TĐ | Craig Goodwin | (1991-12-16)16 tháng 12, 1991 (30 tuổi) | 10 | 1 | ÚcAdelaide United |
24 | HV | Joel King | (2000-10-30)30 tháng 10, 2000 (22 tuổi) | 4 | 0 | Đan MạchOB |
25 | TĐ | Jason Cummings | (1995-08-01)1 tháng 8, 1995 (27 tuổi) | 1 | 1 | ÚcCentral Coast Mariners |
26 | TV | Keanu Baccus | (1998-06-07)7 tháng 6, 1998 (24 tuổi) | 1 | 0 | ScotlandSt Mirren |
Đan Mạch
- Huấn luyện viên: Đan Mạch Kasper Hjulmand
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Kasper Schmeichel | (1986-11-05)5 tháng 11, 1986 (36 tuổi) | 86 | 0 | PhápNice |
2 | HV | Joachim Andersen | (1996-05-31)31 tháng 5, 1996 (26 tuổi) | 19 | 0 | AnhCrystal Palace |
3 | HV | Victor Nelsson | (1998-10-14)14 tháng 10, 1998 (24 tuổi) | 7 | 0 | Thổ Nhĩ KỳGalatasaray |
4 | HV | Simon Kjær (đội trưởng) | (1989-03-26)26 tháng 3, 1989 (33 tuổi) | 121 | 5 | ÝMilan |
5 | HV | Joakim Mæhle | (1997-05-20)20 tháng 5, 1997 (25 tuổi) | 31 | 9 | ÝAtalanta |
6 | HV | Andreas Christensen | (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (26 tuổi) | 58 | 2 | Tây Ban NhaBarcelona |
7 | TV | Mathias Jensen | (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (26 tuổi) | 20 | 1 | AnhBrentford |
8 | TV | Thomas Delaney | (1991-09-03)3 tháng 9, 1991 (31 tuổi) | 71 | 7 | Tây Ban NhaSevilla |
9 | TĐ | Martin Braithwaite | (1991-06-05)5 tháng 6, 1991 (31 tuổi) | 62 | 10 | Tây Ban NhaEspanyol |
10 | TV | Christian Eriksen | (1992-02-14)14 tháng 2, 1992 (30 tuổi) | 117 | 39 | AnhManchester United |
11 | TĐ | Andreas Skov Olsen | (1999-12-29)29 tháng 12, 1999 (22 tuổi) | 23 | 8 | BỉClub Brugge |
12 | TĐ | Kasper Dolberg | (1997-10-06)6 tháng 10, 1997 (25 tuổi) | 37 | 11 | Tây Ban NhaSevilla |
13 | HV | Rasmus Kristensen | (1997-07-11)11 tháng 7, 1997 (25 tuổi) | 10 | 0 | AnhLeeds United |
14 | TĐ | Mikkel Damsgaard | (2000-07-03)3 tháng 7, 2000 (22 tuổi) | 18 | 4 | AnhBrentford |
15 | TV | Christian Nørgaard | (1994-03-10)10 tháng 3, 1994 (28 tuổi) | 17 | 1 | AnhBrentford |
16 | TM | Oliver Christensen | (1999-03-22)22 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | 1 | 0 | ĐứcHertha BSC |
17 | HV | Jens Stryger Larsen | (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (31 tuổi) | 49 | 3 | Thổ Nhĩ KỳTrabzonspor |
18 | HV | Daniel Wass | (1989-05-31)31 tháng 5, 1989 (33 tuổi) | 44 | 1 | Đan MạchBrøndby |
19 | TĐ | Jonas Wind | (1999-02-07)7 tháng 2, 1999 (23 tuổi) | 15 | 5 | ĐứcVfL Wolfsburg |
20 | TĐ | Yussuf Poulsen | (1994-06-15)15 tháng 6, 1994 (28 tuổi) | 68 | 11 | ĐứcRB Leipzig |
21 | TĐ | Andreas Cornelius | (1993-03-16)16 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | 41 | 9 | Đan MạchCopenhagen |
22 | TM | Frederik Rønnow | (1992-08-04)4 tháng 8, 1992 (30 tuổi) | 8 | 0 | ĐứcUnion Berlin |
23 | TV | Pierre-Emile Højbjerg | (1995-08-05)5 tháng 8, 1995 (27 tuổi) | 60 | 5 | AnhTottenham Hotspur |
24 | TĐ | Robert Skov | (1996-05-20)20 tháng 5, 1996 (26 tuổi) | 11 | 5 | Đức1899 Hoffenheim |
25 | TĐ | Jesper Lindstrøm | (2000-02-29)29 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | 6 | 1 | ĐứcEintracht Frankfurt |
26 | HV | Alexander Bah | (1997-12-09)9 tháng 12, 1997 (24 tuổi) | 4 | 1 | Bồ Đào NhaBenfica |
Pháp
- Huấn luyện viên: Pháp Didier Deschamps
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Hugo Lloris (đội trưởng) | (1986-12-26)26 tháng 12, 1986 (35 tuổi) | 139 | 0 | AnhTottenham Hotspur |
2 | HV | Benjamin Pavard | (1996-03-28)28 tháng 3, 1996 (26 tuổi) | 46 | 2 | ĐứcBayern Munich |
3 | HV | Axel Disasi | (1998-03-11)11 tháng 3, 1998 (24 tuổi) | 0 | 0 | PhápMonaco |
4 | HV | Raphaël Varane | (1993-04-25)25 tháng 4, 1993 (29 tuổi) | 87 | 5 | AnhManchester United |
5 | HV | Jules Koundé | (1998-11-12)12 tháng 11, 1998 (24 tuổi) | 12 | 0 | Tây Ban NhaBarcelona |
6 | TV | Matteo Guendouzi | (1999-04-14)14 tháng 4, 1999 (23 tuổi) | 6 | 1 | PhápMarseille |
7 | TĐ | Antoine Griezmann | (1991-03-21)21 tháng 3, 1991 (31 tuổi) | 110 | 42 | Tây Ban NhaAtlético Madrid |
8 | TV | Aurélien Tchouaméni | (2000-01-27)27 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | 14 | 1 | Tây Ban NhaReal Madrid |
9 | TĐ | Olivier Giroud | (1986-09-30)30 tháng 9, 1986 (36 tuổi) | 114 | 49 | ÝMilan |
10 | TĐ | Kylian Mbappé | (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (23 tuổi) | 59 | 28 | PhápParis Saint-Germain |
11 | TĐ | Ousmane Dembélé | (1997-05-15)15 tháng 5, 1997 (25 tuổi) | 28 | 4 | Tây Ban NhaBarcelona |
12 | TĐ | Randal Kolo Muani | (1998-12-05)5 tháng 12, 1998 (23 tuổi) | 2 | 0 | ĐứcEintracht Frankfurt |
13 | TV | Youssouf Fofana | (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | 2 | 0 | PhápMonaco |
14 | TV | Adrien Rabiot | (1995-04-03)3 tháng 4, 1995 (27 tuổi) | 29 | 2 | ÝJuventus |
15 | TV | Jordan Veretout | (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | 5 | 0 | PhápMarseille |
16 | TM | Steve Mandanda | (1985-03-28)28 tháng 3, 1985 (37 tuổi) | 34 | 0 | PhápRennes |
17 | HV | William Saliba | (2001-03-24)24 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | 7 | 0 | AnhArsenal |
18 | HV | Dayot Upamecano | (1998-10-27)27 tháng 10, 1998 (24 tuổi) | 7 | 1 | ĐứcBayern Munich |
19 | TĐ | Karim Benzema | (1987-12-19)19 tháng 12, 1987 (34 tuổi) | 97 | 37 | Tây Ban NhaReal Madrid |
20 | TĐ | Kingsley Coman | (1996-06-13)13 tháng 6, 1996 (26 tuổi) | 40 | 5 | ĐứcBayern Munich |
21 | HV | Lucas Hernandez | (1996-02-14)14 tháng 2, 1996 (26 tuổi) | 32 | 0 | ĐứcBayern Munich |
22 | HV | Theo Hernandez | (1997-10-06)6 tháng 10, 1997 (25 tuổi) | 7 | 1 | ÝMilan |
23 | TM | Alphonse Areola | (1993-02-27)27 tháng 2, 1993 (29 tuổi) | 5 | 0 | AnhWest Ham United |
24 | HV | Ibrahima Konaté | (1999-05-25)25 tháng 5, 1999 (23 tuổi) | 2 | 0 | AnhLiverpool |
25 | TV | Eduardo Camavinga | (2002-11-10)10 tháng 11, 2002 (20 tuổi) | 4 | 1 | Tây Ban NhaReal Madrid |
26 | TĐ | Marcus Thuram | (1997-08-06)6 tháng 8, 1997 (25 tuổi) | 4 | 0 | ĐứcBorussia Mönchengladbach |
Tunisia
- Huấn luyện viên: Tunisia Jalel Kadri
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Aymen Mathlouthi | (1984-09-14)14 tháng 9, 1984 (38 tuổi) | 73 | 0 | TunisiaÉtoile du Sahel |
2 | HV | Bilel Ifa | (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (32 tuổi) | 37 | 0 | KuwaitKuwait SC |
3 | HV | Montassar Talbi | (1998-05-26)26 tháng 5, 1998 (24 tuổi) | 23 | 1 | PhápLorient |
4 | HV | Yassine Meriah | (1993-07-02)2 tháng 7, 1993 (29 tuổi) | 61 | 3 | TunisiaEspérance de Tunis |
5 | HV | Nader Ghandri | (1995-02-18)18 tháng 2, 1995 (27 tuổi) | 8 | 0 | TunisiaClub Africain |
6 | HV | Dylan Bronn | (1995-06-19)19 tháng 6, 1995 (27 tuổi) | 36 | 2 | ÝSalernitana |
7 | TĐ | Youssef Msakni (đội trưởng) | (1990-10-28)28 tháng 10, 1990 (32 tuổi) | 88 | 17 | QatarAl-Arabi |
8 | TV | Hannibal Mejbri | (2003-01-21)21 tháng 1, 2003 (19 tuổi) | 19 | 0 | AnhBirmingham City |
9 | TĐ | Issam Jebali | (1991-12-25)25 tháng 12, 1991 (30 tuổi) | 10 | 2 | Đan MạchOB |
10 | TĐ | Wahbi Khazri | (1991-02-08)8 tháng 2, 1991 (31 tuổi) | 72 | 24 | PhápMontpellier |
11 | TĐ | Taha Yassine Khenissi | (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (30 tuổi) | 48 | 9 | KuwaitKuwait SC |
12 | HV | Ali Maâloul | (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (32 tuổi) | 83 | 2 | Ai CậpAl Ahly |
13 | TV | Ferjani Sassi | (1992-03-18)18 tháng 3, 1992 (30 tuổi) | 78 | 6 | QatarAl-Duhail |
14 | TV | Aïssa Laïdouni | (1996-12-13)13 tháng 12, 1996 (25 tuổi) | 25 | 1 | HungaryFerencváros |
15 | TV | Mohamed Ali Ben Romdhane | (1999-09-06)6 tháng 9, 1999 (23 tuổi) | 23 | 1 | TunisiaEspérance de Tunis |
16 | TM | Aymen Dahmen | (1997-01-28)28 tháng 1, 1997 (25 tuổi) | 5 | 0 | TunisiaCS Sfaxien |
17 | TV | Ellyes Skhiri | (1995-05-10)10 tháng 5, 1995 (27 tuổi) | 49 | 3 | Đức1. FC Köln |
18 | TV | Ghailene Chaalali | (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (28 tuổi) | 31 | 1 | TunisiaEspérance de Tunis |
19 | TĐ | Seifeddine Jaziri | (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (29 tuổi) | 29 | 10 | Ai CậpZamalek |
20 | HV | Mohamed Dräger | (1996-06-25)25 tháng 6, 1996 (26 tuổi) | 34 | 3 | Thụy SĩLuzern |
21 | HV | Wajdi Kechrida | (1995-11-05)5 tháng 11, 1995 (27 tuổi) | 19 | 0 | Hy LạpAtromitos |
22 | TM | Bechir Ben Saïd | (1994-11-29)29 tháng 11, 1994 (27 tuổi) | 10 | 0 | TunisiaUS Monastir |
23 | TĐ | Naïm Sliti | (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (30 tuổi) | 69 | 14 | Ả Rập Xê ÚtAl-Ettifaq |
24 | HV | Ali Abdi | (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (28 tuổi) | 10 | 2 | PhápCaen |
25 | TV | Anis Ben Slimane | (2001-03-16)16 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | 25 | 4 | Đan MạchBrøndby |
26 | TM | Mouez Hassen | (1995-03-05)5 tháng 3, 1995 (27 tuổi) | 20 | 0 | TunisiaClub Africain |
Bảng E
Costa Rica
- Huấn luyện viên: Colombia Luis Fernando Suárez
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Keylor Navas | (1986-12-15)15 tháng 12, 1986 (35 tuổi) | 107 | 0 | PhápParis Saint-Germain |
2 | TV | Daniel Chacón | (2001-04-11)11 tháng 4, 2001 (21 tuổi) | 7 | 0 | Costa RicaCartaginés |
3 | HV | Juan Pablo Vargas | (1995-06-06)6 tháng 6, 1995 (27 tuổi) | 11 | 1 | ColombiaMillonarios |
4 | HV | Keysher Fuller | (1994-07-12)12 tháng 7, 1994 (28 tuổi) | 29 | 2 | Costa RicaHerediano |
5 | TV | Celso Borges | (1988-05-27)27 tháng 5, 1988 (34 tuổi) | 154 | 27 | Costa RicaAlajuelense |
6 | HV | Óscar Duarte | (1989-06-03)3 tháng 6, 1989 (33 tuổi) | 70 | 3 | Ả Rập Xê ÚtAl-Wehda |
7 | TĐ | Anthony Contreras | (2000-01-29)29 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | 8 | 2 | Costa RicaHerediano |
8 | HV | Bryan Oviedo | (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (32 tuổi) | 74 | 2 | Hoa KỳReal Salt Lake |
9 | TV | Jewison Bennette | (2004-06-15)15 tháng 6, 2004 (18 tuổi) | 7 | 2 | AnhSunderland |
10 | TV | Bryan Ruiz (đội trưởng) | (1985-08-18)18 tháng 8, 1985 (37 tuổi) | 144 | 29 | Costa RicaAlajuelense |
11 | TĐ | Johan Venegas | (1988-11-27)27 tháng 11, 1988 (33 tuổi) | 80 | 11 | Costa RicaAlajuelense |
12 | TĐ | Joel Campbell | (1992-06-26)26 tháng 6, 1992 (30 tuổi) | 118 | 25 | MéxicoLeón |
13 | TV | Gerson Torres | (1997-08-28)28 tháng 8, 1997 (25 tuổi) | 13 | 1 | Costa RicaHerediano |
14 | TV | Youstin Salas | (1996-06-17)17 tháng 6, 1996 (26 tuổi) | 3 | 0 | Costa RicaSaprissa |
15 | HV | Francisco Calvo | (1992-07-08)8 tháng 7, 1992 (30 tuổi) | 75 | 8 | Thổ Nhĩ KỳKonyaspor |
16 | HV | Carlos Martinez | (1999-03-30)30 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | 5 | 0 | Costa RicaSan Carlos |
17 | TV | Yeltsin Tejeda | (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (30 tuổi) | 73 | 0 | Costa RicaHerediano |
18 | TM | Esteban Alvarado | (1989-04-28)28 tháng 4, 1989 (33 tuổi) | 24 | 0 | Costa RicaHerediano |
19 | HV | Kendall Waston | (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (34 tuổi) | 61 | 7 | Costa RicaSaprissa |
20 | TV | Brandon Aguilera | (2003-06-28)28 tháng 6, 2003 (19 tuổi) | 2 | 0 | Costa RicaGuanacasteca |
21 | TV | Douglas López | (1998-09-21)21 tháng 9, 1998 (24 tuổi) | 1 | 0 | Costa RicaHerediano |
22 | HV | Rónald Matarrita | (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (28 tuổi) | 52 | 3 | Hoa KỳFC Cincinnati |
23 | TM | Patrick Sequeira | (1999-03-01)1 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | 1 | 0 | Tây Ban NhaLugo |
24 | TV | Roan Wilson | (2002-05-01)1 tháng 5, 2002 (20 tuổi) | 2 | 0 | Costa RicaMunicipal Grecia |
25 | TV | Anthony Hernández | (2001-10-11)11 tháng 10, 2001 (21 tuổi) | 1 | 0 | Costa RicaPuntarenas |
26 | TV | Álvaro Zamora | (2002-03-09)9 tháng 3, 2002 (20 tuổi) | 1 | 0 | Costa RicaSaprissa |
Đức
- Huấn luyện viên: Đức Hansi Flick
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Manuel Neuer (đội trưởng) | (1986-03-27)27 tháng 3, 1986 (36 tuổi) | 114 | 0 | ĐứcBayern Munich |
2 | HV | Antonio Rüdiger | (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | 54 | 2 | Tây Ban NhaReal Madrid |
3 | HV | David Raum | (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (24 tuổi) | 12 | 0 | ĐứcRB Leipzig |
4 | HV | Matthias Ginter | (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (28 tuổi) | 47 | 2 | ĐứcSC Freiburg |
5 | HV | Thilo Kehrer | (1996-09-21)21 tháng 9, 1996 (26 tuổi) | 23 | 0 | AnhWest Ham United |
6 | TV | Joshua Kimmich | (1995-02-08)8 tháng 2, 1995 (27 tuổi) | 71 | 5 | ĐứcBayern Munich |
7 | TV | Kai Havertz | (1999-06-11)11 tháng 6, 1999 (23 tuổi) | 31 | 10 | AnhChelsea |
8 | TV | Leon Goretzka | (1995-02-06)6 tháng 2, 1995 (27 tuổi) | 45 | 14 | ĐứcBayern Munich |
9 | TĐ | Niclas Füllkrug | (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (29 tuổi) | 1 | 1 | ĐứcWerder Bremen |
10 | TĐ | Serge Gnabry | (1995-07-14)14 tháng 7, 1995 (27 tuổi) | 36 | 20 | ĐứcBayern Munich |
11 | TV | Mario Götze | (1992-06-03)3 tháng 6, 1992 (30 tuổi) | 63 | 17 | ĐứcEintracht Frankfurt |
12 | TM | Kevin Trapp | (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (32 tuổi) | 6 | 0 | ĐứcEintracht Frankfurt |
13 | TĐ | Thomas Müller | (1989-09-13)13 tháng 9, 1989 (33 tuổi) | 118 | 44 | ĐứcBayern Munich |
14 | TV | Jamal Musiala | (2003-02-26)26 tháng 2, 2003 (19 tuổi) | 17 | 1 | ĐứcBayern Munich |
15 | HV | Niklas Süle | (1995-09-03)3 tháng 9, 1995 (27 tuổi) | 42 | 1 | ĐứcBorussia Dortmund |
16 | HV | Lukas Klostermann | (1996-06-03)3 tháng 6, 1996 (26 tuổi) | 19 | 0 | ĐứcRB Leipzig |
17 | TV | Julian Brandt | (1996-05-02)2 tháng 5, 1996 (26 tuổi) | 39 | 3 | ĐứcBorussia Dortmund |
18 | TV | Jonas Hofmann | (1992-07-14)14 tháng 7, 1992 (30 tuổi) | 17 | 4 | ĐứcBorussia Mönchengladbach |
19 | TĐ | Leroy Sané | (1996-01-11)11 tháng 1, 1996 (26 tuổi) | 48 | 11 | ĐứcBayern Munich |
20 | HV | Christian Günter | (1993-02-28)28 tháng 2, 1993 (29 tuổi) | 7 | 0 | ĐứcSC Freiburg |
21 | TV | İlkay Gündoğan | (1990-10-24)24 tháng 10, 1990 (32 tuổi) | 63 | 16 | AnhManchester City |
22 | TM | Marc-André ter Stegen | (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (30 tuổi) | 30 | 0 | Tây Ban NhaBarcelona |
23 | HV | Nico Schlotterbeck | (1999-12-01)1 tháng 12, 1999 (22 tuổi) | 6 | 0 | ĐứcBorussia Dortmund |
24 | TĐ | Karim Adeyemi | (2002-01-18)18 tháng 1, 2002 (20 tuổi) | 4 | 1 | ĐứcBorussia Dortmund |
25 | HV | Armel Bella-Kotchap | (2001-12-11)11 tháng 12, 2001 (20 tuổi) | 2 | 0 | AnhSouthampton |
26 | TĐ | Youssoufa Moukoko | (2004-11-20)20 tháng 11, 2004 (18 tuổi) | 1 | 0 | ĐứcBorussia Dortmund |
Nhật Bản
- Huấn luyện viên: Nhật Bản Hajime Moriyasu
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Eiji Kawashima | (1983-03-20)20 tháng 3, 1983 (39 tuổi) | 95 | 0 | PhápStrasbourg |
2 | HV | Miki Yamane | (1993-12-22)22 tháng 12, 1993 (28 tuổi) | 14 | 2 | Nhật BảnKawasaki Frontale |
3 | HV | Shogo Taniguchi | (1991-07-15)15 tháng 7, 1991 (31 tuổi) | 13 | 0 | Nhật BảnKawasaki Frontale |
4 | HV | Ko Itakura | (1997-01-27)27 tháng 1, 1997 (25 tuổi) | 12 | 1 | ĐứcBorussia Mönchengladbach |
5 | HV | Yuto Nagatomo | (1986-09-12)12 tháng 9, 1986 (36 tuổi) | 137 | 4 | Nhật BảnFC Tokyo |
6 | TV | Wataru Endo | (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (29 tuổi) | 43 | 2 | ĐứcVfB Stuttgart |
7 | TV | Gaku Shibasaki | (1992-05-28)28 tháng 5, 1992 (30 tuổi) | 59 | 3 | Tây Ban NhaLeganés |
8 | TV | Ritsu Dōan | (1998-06-16)16 tháng 6, 1998 (24 tuổi) | 28 | 3 | ĐứcSC Freiburg |
9 | TV | Kaoru Mitoma | (1997-05-20)20 tháng 5, 1997 (25 tuổi) | 9 | 5 | AnhBrighton & Hove Albion |
10 | TV | Takumi Minamino | (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (27 tuổi) | 43 | 17 | PhápMonaco |
11 | TV | Takefusa Kubo | (2001-06-04)4 tháng 6, 2001 (21 tuổi) | 19 | 1 | Tây Ban NhaReal Sociedad |
12 | TM | Shūichi Gonda | (1989-03-03)3 tháng 3, 1989 (33 tuổi) | 33 | 0 | Nhật BảnShimizu S-Pulse |
13 | TV | Hidemasa Morita | (1995-05-10)10 tháng 5, 1995 (27 tuổi) | 17 | 2 | Bồ Đào NhaSporting CP |
14 | TV | Junya Ito | (1993-03-09)9 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | 38 | 9 | PhápReims |
15 | TV | Daichi Kamada | (1996-08-05)5 tháng 8, 1996 (26 tuổi) | 21 | 6 | ĐứcEintracht Frankfurt |
16 | HV | Takehiro Tomiyasu | (1998-11-05)5 tháng 11, 1998 (24 tuổi) | 29 | 1 | AnhArsenal |
17 | TV | Ao Tanaka | (1998-09-10)10 tháng 9, 1998 (24 tuổi) | 14 | 2 | ĐứcFortuna Düsseldorf |
18 | TĐ | Takuma Asano | (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (28 tuổi) | 36 | 7 | ĐứcVfL Bochum |
19 | HV | Hiroki Sakai | (1990-04-12)12 tháng 4, 1990 (32 tuổi) | 71 | 1 | Nhật BảnUrawa Red Diamonds |
20 | TĐ | Shuto Machino | (1999-09-30)30 tháng 9, 1999 (23 tuổi) | 4 | 3 | Nhật BảnShonan Bellmare |
21 | TĐ | Ayase Ueda | (1998-08-28)28 tháng 8, 1998 (24 tuổi) | 10 | 0 | BỉCercle Brugge |
22 | HV | Maya Yoshida (đội trưởng) | (1988-08-24)24 tháng 8, 1988 (34 tuổi) | 121 | 12 | ĐứcSchalke 04 |
23 | TM | Daniel Schmidt | (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (30 tuổi) | 11 | 0 | BỉSint-Truiden |
24 | TV | Yuki Soma | (1997-02-25)25 tháng 2, 1997 (25 tuổi) | 7 | 3 | Nhật BảnNagoya Grampus |
25 | TĐ | Daizen Maeda | (1997-10-20)20 tháng 10, 1997 (25 tuổi) | 8 | 1 | ScotlandCeltic |
26 | HV | Hiroki Ito | (1999-05-12)12 tháng 5, 1999 (23 tuổi) | 5 | 0 | ĐứcVfB Stuttgart |
Tây Ban Nha
- Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Luis Enrique
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Robert Sánchez | (1997-11-18)18 tháng 11, 1997 (25 tuổi) | 1 | 0 | AnhBrighton & Hove Albion |
2 | HV | César Azpilicueta | (1989-08-28)28 tháng 8, 1989 (33 tuổi) | 41 | 1 | AnhChelsea |
3 | HV | Eric García | (2001-01-09)9 tháng 1, 2001 (21 tuổi) | 18 | 0 | Tây Ban NhaBarcelona |
4 | HV | Pau Torres | (1997-01-16)16 tháng 1, 1997 (25 tuổi) | 21 | 1 | Tây Ban NhaVillarreal |
5 | TV | Sergio Busquets (đội trưởng) | (1988-07-16)16 tháng 7, 1988 (34 tuổi) | 139 | 2 | Tây Ban NhaBarcelona |
6 | TV | Marcos Llorente | (1995-01-30)30 tháng 1, 1995 (27 tuổi) | 17 | 0 | Tây Ban NhaAtlético Madrid |
7 | TĐ | Álvaro Morata | (1992-10-23)23 tháng 10, 1992 (30 tuổi) | 57 | 27 | Tây Ban NhaAtlético Madrid |
8 | TV | Koke | (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (30 tuổi) | 67 | 0 | Tây Ban NhaAtlético Madrid |
9 | TV | Pablo Gavi | (2004-08-05)5 tháng 8, 2004 (18 tuổi) | 12 | 1 | Tây Ban NhaBarcelona |
10 | TĐ | Marco Asensio | (1996-01-21)21 tháng 1, 1996 (26 tuổi) | 29 | 1 | Tây Ban NhaReal Madrid |
11 | TĐ | Ferran Torres | (2000-02-29)29 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | 30 | 13 | Tây Ban NhaBarcelona |
12 | TĐ | Nico Williams | (2002-07-12)12 tháng 7, 2002 (20 tuổi) | 2 | 0 | Tây Ban NhaAthletic Bilbao |
13 | TM | David Raya | (1995-09-15)15 tháng 9, 1995 (27 tuổi) | 1 | 0 | AnhBrentford |
14 | HV | José Gayà | (1995-05-25)25 tháng 5, 1995 (27 tuổi) | 18 | 3 | Tây Ban NhaValencia |
15 | HV | Hugo Guillamón | (2000-01-31)31 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | 3 | 1 | Tây Ban NhaValencia |
16 | TV | Rodri | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (26 tuổi) | 34 | 1 | AnhManchester City |
17 | TĐ | Yeremy Pino | (2002-10-20)20 tháng 10, 2002 (20 tuổi) | 6 | 1 | Tây Ban NhaVillarreal |
18 | HV | Jordi Alba | (1989-03-21)21 tháng 3, 1989 (33 tuổi) | 86 | 9 | Tây Ban NhaBarcelona |
19 | TV | Carlos Soler | (1997-01-02)2 tháng 1, 1997 (25 tuổi) | 11 | 3 | PhápParis Saint-Germain |
20 | HV | Dani Carvajal | (1992-01-11)11 tháng 1, 1992 (30 tuổi) | 30 | 0 | Tây Ban NhaReal Madrid |
21 | TĐ | Dani Olmo | (1998-05-07)7 tháng 5, 1998 (24 tuổi) | 24 | 4 | ĐứcRB Leipzig |
22 | TĐ | Pablo Sarabia | (1992-05-11)11 tháng 5, 1992 (30 tuổi) | 24 | 9 | PhápParis Saint-Germain |
23 | TM | Unai Simón | (1997-06-11)11 tháng 6, 1997 (25 tuổi) | 27 | 0 | Tây Ban NhaAthletic Bilbao |
24 | HV | Aymeric Laporte | (1994-05-27)27 tháng 5, 1994 (28 tuổi) | 15 | 1 | AnhManchester City |
25 | TĐ | Ansu Fati | (2002-10-31)31 tháng 10, 2002 (20 tuổi) | 4 | 1 | Tây Ban NhaBarcelona |
26 | TV | Pedri | (2002-11-25)25 tháng 11, 2002 (19 tuổi) | 14 | 0 | Tây Ban NhaBarcelona |
Bảng F
Bỉ
- Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Roberto Martínez
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Thibaut Courtois | (1992-05-11)11 tháng 5, 1992 (30 tuổi) | 96 | 0 | Tây Ban NhaReal Madrid |
2 | HV | Toby Alderweireld | (1989-03-02)2 tháng 3, 1989 (33 tuổi) | 123 | 5 | BỉAntwerp |
3 | HV | Arthur Theate | (2000-05-25)25 tháng 5, 2000 (22 tuổi) | 3 | 0 | PhápRennes |
4 | HV | Wout Faes | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (24 tuổi) | 1 | 0 | AnhLeicester City |
5 | HV | Jan Vertonghen | (1987-04-24)24 tháng 4, 1987 (35 tuổi) | 141 | 9 | BỉAnderlecht |
6 | TV | Axel Witsel | (1989-01-12)12 tháng 1, 1989 (33 tuổi) | 126 | 12 | Tây Ban NhaAtlético Madrid |
7 | TV | Kevin De Bruyne | (1991-06-28)28 tháng 6, 1991 (31 tuổi) | 93 | 25 | AnhManchester City |
8 | TV | Youri Tielemans | (1997-05-07)7 tháng 5, 1997 (25 tuổi) | 54 | 5 | AnhLeicester City |
9 | TĐ | Romelu Lukaku | (1993-05-13)13 tháng 5, 1993 (29 tuổi) | 102 | 68 | ÝInternazionale |
10 | TĐ | Eden Hazard (đội trưởng) | (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (31 tuổi) | 122 | 33 | Tây Ban NhaReal Madrid |
11 | TĐ | Yannick Carrasco | (1993-09-04)4 tháng 9, 1993 (29 tuổi) | 59 | 8 | Tây Ban NhaAtlético Madrid |
12 | TM | Simon Mignolet | (1988-03-06)6 tháng 3, 1988 (34 tuổi) | 35 | 0 | BỉClub Brugge |
13 | TM | Koen Casteels | (1992-06-25)25 tháng 6, 1992 (30 tuổi) | 4 | 0 | ĐứcVfL Wolfsburg |
14 | TĐ | Dries Mertens | (1987-05-06)6 tháng 5, 1987 (35 tuổi) | 106 | 21 | Thổ Nhĩ KỳGalatasaray |
15 | TV | Thomas Meunier | (1991-09-12)12 tháng 9, 1991 (31 tuổi) | 58 | 8 | ĐứcBorussia Dortmund |
16 | TV | Thorgan Hazard | (1993-03-29)29 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | 45 | 9 | ĐứcBorussia Dortmund |
17 | TĐ | Leandro Trossard | (1994-12-04)4 tháng 12, 1994 (27 tuổi) | 21 | 5 | AnhBrighton & Hove Albion |
18 | TV | Amadou Onana | (2001-08-16)16 tháng 8, 2001 (21 tuổi) | 2 | 0 | AnhEverton |
19 | HV | Leander Dendoncker | (1995-04-15)15 tháng 4, 1995 (27 tuổi) | 29 | 1 | AnhAston Villa |
20 | TV | Hans Vanaken | (1992-08-24)24 tháng 8, 1992 (30 tuổi) | 22 | 5 | BỉClub Brugge |
21 | TV | Timothy Castagne | (1995-12-05)5 tháng 12, 1995 (26 tuổi) | 25 | 2 | AnhLeicester City |
22 | TĐ | Charles De Ketelaere | (2001-03-10)10 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | 10 | 1 | ÝMilan |
23 | TĐ | Michy Batshuayi | (1993-10-02)2 tháng 10, 1993 (29 tuổi) | 47 | 26 | Thổ Nhĩ KỳFenerbahçe |
24 | TĐ | Loïs Openda | (2000-02-16)16 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | 4 | 1 | PhápLens |
25 | TĐ | Jérémy Doku | (2002-05-27)27 tháng 5, 2002 (20 tuổi) | 10 | 2 | PhápRennes |
26 | HV | Zeno Debast | (2003-10-24)24 tháng 10, 2003 (19 tuổi) | 2 | 0 | BỉAnderlecht |
Canada
- Huấn luyện viên: Anh John Herdman
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Dayne St. Clair | (1997-05-09)9 tháng 5, 1997 (25 tuổi) | 2 | 0 | Hoa KỳMinnesota United |
2 | HV | Alistair Johnston | (1998-10-08)8 tháng 10, 1998 (24 tuổi) | 29 | 1 | CanadaCF Montréal |
3 | HV | Sam Adekugbe | (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (27 tuổi) | 33 | 1 | Thổ Nhĩ KỳHatayspor |
4 | HV | Kamal Miller | (1997-05-16)16 tháng 5, 1997 (25 tuổi) | 28 | 0 | CanadaCF Montréal |
5 | HV | Steven Vitória | (1987-01-11)11 tháng 1, 1987 (35 tuổi) | 34 | 3 | Bồ Đào NhaChaves |
6 | TV | Samuel Piette | (1994-11-12)12 tháng 11, 1994 (28 tuổi) | 65 | 0 | CanadaCF Montréal |
7 | TV | Stephen Eustáquio | (1996-12-21)21 tháng 12, 1996 (25 tuổi) | 26 | 3 | Bồ Đào NhaPorto |
8 | TV | Liam Fraser | (1998-02-13)13 tháng 2, 1998 (24 tuổi) | 15 | 0 | BỉDeinze |
9 | TĐ | Lucas Cavallini | (1992-12-28)28 tháng 12, 1992 (29 tuổi) | 33 | 17 | CanadaVancouver Whitecaps |
10 | TĐ | Junior Hoilett | (1990-06-05)5 tháng 6, 1990 (32 tuổi) | 49 | 14 | AnhReading |
11 | TĐ | Tajon Buchanan | (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (23 tuổi) | 25 | 4 | BỉClub Brugge |
12 | TĐ | Iké Ugbo | (1998-09-21)21 tháng 9, 1998 (24 tuổi) | 8 | 0 | PhápTroyes |
13 | TV | Atiba Hutchinson (đội trưởng) | (1983-02-08)8 tháng 2, 1983 (39 tuổi) | 97 | 9 | Thổ Nhĩ KỳBeşiktaş |
14 | TV | Mark-Anthony Kaye | (1994-12-04)4 tháng 12, 1994 (27 tuổi) | 37 | 2 | CanadaToronto FC |
15 | TV | Ismaël Koné | (2002-06-06)6 tháng 6, 2002 (20 tuổi) | 5 | 1 | CanadaCF Montréal |
16 | TM | James Pantemis | (1997-02-21)21 tháng 2, 1997 (25 tuổi) | 0 | 0 | CanadaCF Montréal |
17 | TĐ | Cyle Larin | (1995-04-17)17 tháng 4, 1995 (27 tuổi) | 54 | 25 | BỉClub Brugge |
18 | TM | Milan Borjan | (1987-10-23)23 tháng 10, 1987 (35 tuổi) | 67 | 0 | SerbiaRed Star Belgrade |
19 | HV | Alphonso Davies | (2000-11-02)2 tháng 11, 2000 (22 tuổi) | 34 | 12 | ĐứcBayern Munich |
20 | TĐ | Jonathan David | (2000-01-14)14 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | 34 | 22 | PhápLille |
21 | TV | Jonathan Osorio | (1992-06-12)12 tháng 6, 1992 (30 tuổi) | 56 | 7 | CanadaToronto FC |
22 | HV | Richie Laryea | (1995-01-07)7 tháng 1, 1995 (27 tuổi) | 33 | 1 | CanadaToronto FC |
23 | TĐ | Liam Millar | (1999-09-27)27 tháng 9, 1999 (23 tuổi) | 16 | 0 | Thụy SĩBasel |
24 | TV | David Wotherspoon | 16 tháng 1, 1990 (32 tuổi) | 10 | 1 | ScotlandSt Johnstone |
25 | HV | Derek Cornelius | (1997-11-25)25 tháng 11, 1997 (24 tuổi) | 14 | 0 | Hy LạpPanetolikos |
26 | HV | Joel Waterman | (1996-01-24)24 tháng 1, 1996 (26 tuổi) | 1 | 0 | CanadaCF Montréal |
Croatia
- Huấn luyện viên: Croatia Zlatko Dalić
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Dominik Livaković | (1995-01-09)9 tháng 1, 1995 (27 tuổi) | 34 | 0 | CroatiaDinamo Zagreb |
2 | HV | Josip Stanišić | (2000-04-02)2 tháng 4, 2000 (22 tuổi) | 7 | 0 | ĐứcBayern Munich |
3 | HV | Borna Barišić | (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (30 tuổi) | 28 | 1 | ScotlandRangers |
4 | TĐ | Ivan Perišić | (1989-02-02)2 tháng 2, 1989 (33 tuổi) | 116 | 32 | AnhTottenham Hotspur |
5 | HV | Martin Erlić | (1998-01-24)24 tháng 1, 1998 (24 tuổi) | 4 | 0 | ÝSassuolo |
6 | HV | Dejan Lovren | (1989-07-05)5 tháng 7, 1989 (33 tuổi) | 72 | 5 | NgaZenit Saint Petersburg |
7 | TV | Lovro Majer | (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (24 tuổi) | 11 | 3 | PhápRennes |
8 | TV | Mateo Kovačić | (1994-05-06)6 tháng 5, 1994 (28 tuổi) | 84 | 3 | AnhChelsea |
9 | TĐ | Andrej Kramarić | (1991-06-19)19 tháng 6, 1991 (31 tuổi) | 74 | 20 | Đức1899 Hoffenheim |
10 | TV | Luka Modrić (đội trưởng) | (1985-09-09)9 tháng 9, 1985 (37 tuổi) | 155 | 23 | Tây Ban NhaReal Madrid |
11 | TV | Marcelo Brozović | (1992-11-16)16 tháng 11, 1992 (30 tuổi) | 77 | 7 | ÝInternazionale |
12 | TM | Ivo Grbić | (1996-01-18)18 tháng 1, 1996 (26 tuổi) | 2 | 0 | Tây Ban NhaAtlético Madrid |
13 | TV | Nikola Vlašić | (1997-10-04)4 tháng 10, 1997 (25 tuổi) | 42 | 7 | ÝTorino |
14 | TĐ | Marko Livaja | (1993-08-26)26 tháng 8, 1993 (29 tuổi) | 14 | 3 | CroatiaHajduk Split |
15 | TV | Mario Pašalić | (1995-02-09)9 tháng 2, 1995 (27 tuổi) | 43 | 7 | ÝAtalanta |
16 | TĐ | Bruno Petković | (1994-09-16)16 tháng 9, 1994 (28 tuổi) | 23 | 6 | CroatiaDinamo Zagreb |
17 | TĐ | Ante Budimir | (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (31 tuổi) | 15 | 1 | Tây Ban NhaOsasuna |
18 | TĐ | Mislav Oršić | (1992-12-29)29 tháng 12, 1992 (29 tuổi) | 21 | 1 | CroatiaDinamo Zagreb |
19 | HV | Borna Sosa | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (24 tuổi) | 8 | 1 | ĐứcVfB Stuttgart |
20 | HV | Joško Gvardiol | (2002-01-23)23 tháng 1, 2002 (20 tuổi) | 12 | 1 | ĐứcRB Leipzig |
21 | HV | Domagoj Vida | (1989-04-29)29 tháng 4, 1989 (33 tuổi) | 100 | 4 | Hy LạpAEK Athens |
22 | HV | Josip Juranović | (1995-08-16)16 tháng 8, 1995 (27 tuổi) | 21 | 0 | ScotlandCeltic |
23 | TM | Ivica Ivušić | (1995-02-01)1 tháng 2, 1995 (27 tuổi) | 5 | 0 | CroatiaOsijek |
24 | HV | Josip Šutalo | (2000-02-28)28 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | 3 | 0 | CroatiaDinamo Zagreb |
25 | TV | Luka Sučić | (2002-09-08)8 tháng 9, 2002 (20 tuổi) | 4 | 0 | ÁoRed Bull Salzburg |
26 | TV | Kristijan Jakić | (1997-05-14)14 tháng 5, 1997 (25 tuổi) | 4 | 0 | ĐứcEintracht Frankfurt |
Maroc
- Huấn luyện viên: Maroc Walid Regragui
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Yassine Bounou | (1991-04-05)5 tháng 4, 1991 (31 tuổi) | 45 | 0 | Tây Ban NhaSevilla |
2 | HV | Achraf Hakimi | (1998-11-04)4 tháng 11, 1998 (24 tuổi) | 53 | 8 | PhápParis Saint-Germain |
3 | HV | Noussair Mazraoui | (1997-11-14)14 tháng 11, 1997 (25 tuổi) | 14 | 2 | ĐứcBayern Munich |
4 | TV | Sofyan Amrabat | (1996-08-21)21 tháng 8, 1996 (26 tuổi) | 38 | 0 | ÝFiorentina |
5 | HV | Nayef Aguerd | (1996-03-30)30 tháng 3, 1996 (26 tuổi) | 21 | 1 | AnhWest Ham United |
6 | HV | Romain Saïss (đội trưởng) | (1990-03-26)26 tháng 3, 1990 (32 tuổi) | 65 | 1 | Thổ Nhĩ KỳBeşiktaş |
7 | TV | Hakim Ziyech | (1993-03-19)19 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | 43 | 18 | AnhChelsea |
8 | TV | Azzedine Ounahi | (2000-04-19)19 tháng 4, 2000 (22 tuổi) | 9 | 2 | PhápAngers |
9 | TĐ | Abderrazak Hamdallah | (1990-12-17)17 tháng 12, 1990 (31 tuổi) | 17 | 6 | Ả Rập Xê ÚtAl-Ittihad |
10 | TV | Anass Zaroury | (2000-11-07)7 tháng 11, 2000 (22 tuổi) | 0 | 0 | AnhBurnley |
11 | TĐ | Abdelhamid Sabiri | (1996-11-28)28 tháng 11, 1996 (25 tuổi) | 2 | 1 | ÝSampdoria |
12 | TM | Munir Mohamedi | (1989-05-10)10 tháng 5, 1989 (33 tuổi) | 43 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAl-Wehda |
13 | TV | Ilias Chair | (1997-10-30)30 tháng 10, 1997 (25 tuổi) | 10 | 1 | AnhQueens Park Rangers |
14 | TV | Zakaria Aboukhlal | (2000-02-18)18 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | 12 | 2 | PhápToulouse |
15 | TV | Selim Amallah | (1996-11-15)15 tháng 11, 1996 (26 tuổi) | 23 | 4 | BỉStandard Liège |
16 | TĐ | Abde Ezzalzouli | (2001-12-17)17 tháng 12, 2001 (20 tuổi) | 2 | 0 | Tây Ban NhaOsasuna |
17 | TV | Sofiane Boufal | (1993-09-17)17 tháng 9, 1993 (29 tuổi) | 32 | 6 | PhápAngers |
18 | HV | Jawad El Yamiq | (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (30 tuổi) | 11 | 2 | Tây Ban NhaValladolid |
19 | TĐ | Youssef En-Nesyri | (1997-06-01)1 tháng 6, 1997 (25 tuổi) | 49 | 14 | Tây Ban NhaSevilla |
20 | HV | Achraf Dari | (1999-05-06)6 tháng 5, 1999 (23 tuổi) | 4 | 0 | PhápBrest |
21 | TĐ | Walid Cheddira | (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (24 tuổi) | 2 | 0 | ÝBari |
22 | TM | Ahmed Reda Tagnaouti | (1996-04-05)5 tháng 4, 1996 (26 tuổi) | 3 | 0 | MarocWydad AC |
23 | TV | Bilal El Khannous | (2004-05-10)10 tháng 5, 2004 (18 tuổi) | 0 | 0 | BỉGenk |
24 | HV | Badr Benoun | (1993-09-30)30 tháng 9, 1993 (29 tuổi) | 3 | 0 | QatarQatar SC |
25 | HV | Yahia Attiyat Allah | (1995-03-02)2 tháng 3, 1995 (27 tuổi) | 1 | 0 | MarocWydad AC |
26 | TV | Yahya Jabrane | (1991-06-18)18 tháng 6, 1991 (31 tuổi) | 4 | 0 | MarocWydad AC |
Bảng G
Brazil
- Huấn luyện viên: Brasil Tite
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Alisson Becker | (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (30 tuổi) | 57 | 0 | AnhLiverpool |
2 | HV | Danilo Luiz | (1991-07-15)15 tháng 7, 1991 (31 tuổi) | 46 | 1 | ÝJuventus |
3 | HV | Thiago Silva (đội trưởng) | (1984-09-22)22 tháng 9, 1984 (38 tuổi) | 109 | 7 | AnhChelsea |
4 | HV | Marquinhos | (1994-05-14)14 tháng 5, 1994 (28 tuổi) | 71 | 5 | PhápParis Saint-Germain |
5 | TV | Casemiro | (1992-02-23)23 tháng 2, 1992 (30 tuổi) | 65 | 5 | AnhManchester United |
6 | HV | Alex Sandro | (1991-01-26)26 tháng 1, 1991 (31 tuổi) | 37 | 2 | ÝJuventus |
7 | TV | Lucas Paquetá | (1997-08-27)27 tháng 8, 1997 (25 tuổi) | 35 | 7 | AnhWest Ham United |
8 | TV | Fred | (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | 28 | 0 | AnhManchester United |
9 | TĐ | Richarlison | (1997-05-10)10 tháng 5, 1997 (25 tuổi) | 38 | 17 | AnhTottenham Hotspur |
10 | TĐ | Neymar | (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (30 tuổi) | 121 | 75 | PhápParis Saint-Germain |
11 | TĐ | Raphinha | (1996-12-14)14 tháng 12, 1996 (25 tuổi) | 11 | 5 | Tây Ban NhaBarcelona |
12 | TM | Weverton | (1987-12-13)13 tháng 12, 1987 (34 tuổi) | 8 | 0 | BrasilPalmeiras |
13 | HV | Dani Alves | (1983-05-06)6 tháng 5, 1983 (39 tuổi) | 124 | 8 | MéxicoUNAM Pumas |
14 | HV | Éder Militão | (1998-01-18)18 tháng 1, 1998 (24 tuổi) | 23 | 1 | Tây Ban NhaReal Madrid |
15 | TV | Fabinho | (1993-10-23)23 tháng 10, 1993 (29 tuổi) | 28 | 0 | AnhLiverpool |
16 | HV | Alex Telles | (1992-12-15)15 tháng 12, 1992 (29 tuổi) | 8 | 0 | Tây Ban NhaSevilla |
17 | TV | Bruno Guimarães | (1997-11-16)16 tháng 11, 1997 (25 tuổi) | 8 | 1 | AnhNewcastle United |
18 | TĐ | Gabriel Jesus | (1997-04-03)3 tháng 4, 1997 (25 tuổi) | 56 | 19 | AnhArsenal |
19 | TĐ | Antony | (2000-02-24)24 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | 11 | 2 | AnhManchester United |
20 | TĐ | Vinícius Júnior | (2000-07-12)12 tháng 7, 2000 (22 tuổi) | 16 | 1 | Tây Ban NhaReal Madrid |
21 | TĐ | Rodrygo | (2001-01-09)9 tháng 1, 2001 (21 tuổi) | 5 | 1 | Tây Ban NhaReal Madrid |
22 | TV | Éverton Ribeiro | (1989-04-10)10 tháng 4, 1989 (33 tuổi) | 21 | 3 | BrasilFlamengo |
23 | TM | Ederson Moraes | (1993-08-17)17 tháng 8, 1993 (29 tuổi) | 18 | 0 | AnhManchester City |
24 | HV | Gleison Bremer | (1997-03-18)18 tháng 3, 1997 (25 tuổi) | 1 | 0 | ÝJuventus |
25 | TĐ | Pedro | (1997-06-20)20 tháng 6, 1997 (25 tuổi) | 2 | 1 | BrasilFlamengo |
26 | TĐ | Gabriel Martinelli | (2001-06-18)18 tháng 6, 2001 (21 tuổi) | 3 | 0 | AnhArsenal |
Cameroon
- Huấn luyện viên: Cameroon Rigobert Song
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Simon Ngapandouetnbu | (2003-04-12)12 tháng 4, 2003 (19 tuổi) | 0 | 0 | PhápMarseille |
2 | HV | Jerome Ngom Mbekeli | (1998-09-30)30 tháng 9, 1998 (24 tuổi) | 0 | 0 | CameroonAPEJES de Mfou |
3 | HV | Nicolas Nkoulou | (1990-03-27)27 tháng 3, 1990 (32 tuổi) | 76 | 2 | Hy LạpAris |
4 | HV | Christopher Wooh | (2001-09-18)18 tháng 9, 2001 (21 tuổi) | 1 | 0 | PhápRennes |
5 | TV | Gaël Ondoua | (1995-11-04)4 tháng 11, 1995 (27 tuổi) | 3 | 0 | ĐứcHannover 96 |
6 | TĐ | Moumi Ngamaleu | (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (28 tuổi) | 41 | 4 | NgaDynamo Moscow |
7 | TV | Georges-Kévin Nkoudou | (1995-02-13)13 tháng 2, 1995 (27 tuổi) | 1 | 0 | Thổ Nhĩ KỳBeşiktaş |
8 | TV | André-Frank Zambo Anguissa | (1995-11-16)16 tháng 11, 1995 (27 tuổi) | 42 | 5 | ÝNapoli |
9 | TĐ | Jean-Pierre Nsame | (1993-05-01)1 tháng 5, 1993 (29 tuổi) | 3 | 0 | Thụy SĩYoung Boys |
10 | TĐ | Vincent Aboubakar (đội trưởng) | (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (30 tuổi) | 88 | 33 | Ả Rập Xê ÚtAl-Nassr |
11 | TĐ | Christian Bassogog | (1995-10-18)18 tháng 10, 1995 (27 tuổi) | 42 | 7 | Trung QuốcThượng Hải Thân Hoa |
12 | TĐ | Karl Toko Ekambi | (1992-09-14)14 tháng 9, 1992 (30 tuổi) | 50 | 12 | PhápLyon |
13 | TĐ | Eric Maxim Choupo-Moting | (1989-03-23)23 tháng 3, 1989 (33 tuổi) | 68 | 18 | ĐứcBayern Munich |
14 | TV | Samuel Gouet | (1997-12-14)14 tháng 12, 1997 (24 tuổi) | 21 | 0 | BỉMechelen |
15 | TV | Pierre Kunde | (1995-07-26)26 tháng 7, 1995 (27 tuổi) | 30 | 1 | Hy LạpOlympiacos |
16 | TM | Devis Epassy | (1993-02-02)2 tháng 2, 1993 (29 tuổi) | 5 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAbha |
17 | HV | Olivier Mbaizo | (1997-08-15)15 tháng 8, 1997 (25 tuổi) | 11 | 0 | Hoa KỳPhiladelphia Union |
18 | TV | Martin Hongla | (1998-03-16)16 tháng 3, 1998 (24 tuổi) | 17 | 0 | ÝHellas Verona |
19 | HV | Collins Fai | (1992-08-13)13 tháng 8, 1992 (30 tuổi) | 50 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAl-Tai |
20 | TĐ | Bryan Mbeumo | (1999-08-07)7 tháng 8, 1999 (23 tuổi) | 1 | 0 | AnhBrentford |
21 | HV | Jean-Charles Castelletto | (1995-01-26)26 tháng 1, 1995 (27 tuổi) | 12 | 0 | PhápNantes |
22 | TV | Olivier Ntcham | (1996-02-09)9 tháng 2, 1996 (26 tuổi) | 2 | 0 | WalesSwansea City |
23 | TM | André Onana | (1996-04-02)2 tháng 4, 1996 (26 tuổi) | 31 | 0 | ÝInternazionale |
24 | HV | Enzo Ebosse | (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | 1 | 0 | ÝUdinese |
25 | HV | Nouhou Tolo | (1997-06-23)23 tháng 6, 1997 (25 tuổi) | 16 | 0 | Hoa KỳSeattle Sounders FC |
26 | TV | Souaibou Marou | (2000-12-03)3 tháng 12, 2000 (21 tuổi) | 0 | 0 | CameroonCoton Sport |
Serbia
- Huấn luyện viên: Serbia Dragan Stojković
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Marko Dmitrović | (1992-01-24)24 tháng 1, 1992 (30 tuổi) | 19 | 0 | Tây Ban NhaSevilla |
2 | HV | Strahinja Pavlović | (2001-05-24)24 tháng 5, 2001 (21 tuổi) | 21 | 1 | ÁoRed Bull Salzburg |
3 | HV | Strahinja Eraković | (2001-01-22)22 tháng 1, 2001 (21 tuổi) | 1 | 0 | SerbiaRed Star Belgrade |
4 | HV | Nikola Milenković | (1997-10-12)12 tháng 10, 1997 (25 tuổi) | 37 | 3 | ÝFiorentina |
5 | HV | Miloš Veljković | (1995-09-26)26 tháng 9, 1995 (27 tuổi) | 21 | 0 | ĐứcWerder Bremen |
6 | TV | Nemanja Maksimović | (1995-01-26)26 tháng 1, 1995 (27 tuổi) | 39 | 0 | Tây Ban NhaGetafe |
7 | TĐ | Nemanja Radonjić | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (26 tuổi) | 36 | 5 | ÝTorino |
8 | TV | Nemanja Gudelj | (1991-11-16)16 tháng 11, 1991 (31 tuổi) | 48 | 1 | Tây Ban NhaSevilla |
9 | TĐ | Aleksandar Mitrović | (1994-09-16)16 tháng 9, 1994 (28 tuổi) | 76 | 50 | AnhFulham |
10 | TĐ | Dušan Tadić (đội trưởng) | (1988-11-20)20 tháng 11, 1988 (34 tuổi) | 90 | 18 | Hà LanAjax |
11 | TĐ | Luka Jović | (1997-12-23)23 tháng 12, 1997 (24 tuổi) | 28 | 9 | ÝFiorentina |
12 | TM | Predrag Rajković | (1995-10-31)31 tháng 10, 1995 (27 tuổi) | 28 | 0 | Tây Ban NhaMallorca |
13 | HV | Stefan Mitrović | (1990-05-22)22 tháng 5, 1990 (32 tuổi) | 34 | 0 | Tây Ban NhaGetafe |
14 | TV | Andrija Živković | (1996-07-11)11 tháng 7, 1996 (26 tuổi) | 28 | 1 | Hy LạpPAOK |
15 | HV | Srđan Babić | (1996-04-22)22 tháng 4, 1996 (26 tuổi) | 2 | 0 | Tây Ban NhaAlmería |
16 | TV | Saša Lukić | (1996-08-13)13 tháng 8, 1996 (26 tuổi) | 32 | 2 | ÝTorino |
17 | TV | Filip Kostić | (1992-11-01)1 tháng 11, 1992 (30 tuổi) | 50 | 3 | ÝJuventus |
18 | TĐ | Dušan Vlahović | (2000-01-28)28 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | 16 | 8 | ÝJuventus |
19 | TV | Uroš Račić | (1998-03-17)17 tháng 3, 1998 (24 tuổi) | 9 | 0 | Bồ Đào NhaBraga |
20 | TV | Sergej Milinković-Savić | (1995-02-27)27 tháng 2, 1995 (27 tuổi) | 35 | 6 | ÝLazio |
21 | TĐ | Filip Đuričić | (1992-01-30)30 tháng 1, 1992 (30 tuổi) | 36 | 4 | ÝSampdoria |
22 | TV | Darko Lazović | (1990-09-15)15 tháng 9, 1990 (32 tuổi) | 25 | 0 | ÝHellas Verona |
23 | TM | Vanja Milinković-Savić | (1997-02-20)20 tháng 2, 1997 (25 tuổi) | 6 | 0 | ÝTorino |
24 | TV | Ivan Ilić | (2001-03-17)17 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | 5 | 0 | ÝHellas Verona |
25 | HV | Filip Mladenović | (1991-08-15)15 tháng 8, 1991 (31 tuổi) | 19 | 1 | Ba LanLegia Warsaw |
26 | TV | Marko Grujić | (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (26 tuổi) | 17 | 0 | Bồ Đào NhaPorto |
Thụy Sĩ
- Huấn luyện viên: Thụy Sĩ Thổ Nhĩ KỳMurat Yakin
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Yann Sommer | (1988-12-17)17 tháng 12, 1988 (33 tuổi) | 76 | 0 | ĐứcBorussia Mönchengladbach |
2 | TV | Edimilson Fernandes | (1996-04-15)15 tháng 4, 1996 (26 tuổi) | 22 | 2 | ĐứcMainz 05 |
3 | HV | Silvan Widmer | (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | 33 | 2 | ĐứcMainz 05 |
4 | HV | Nico Elvedi | (1996-09-30)30 tháng 9, 1996 (26 tuổi) | 40 | 1 | ĐứcBorussia Mönchengladbach |
5 | HV | Manuel Akanji | (1995-07-19)19 tháng 7, 1995 (27 tuổi) | 42 | 1 | AnhManchester City |
6 | TV | Denis Zakaria | (1996-11-20)20 tháng 11, 1996 (26 tuổi) | 42 | 3 | AnhChelsea |
7 | TĐ | Breel Embolo | (1997-02-14)14 tháng 2, 1997 (25 tuổi) | 58 | 11 | PhápMonaco |
8 | TV | Remo Freuler | (1992-04-15)15 tháng 4, 1992 (30 tuổi) | 48 | 5 | AnhNottingham Forest |
9 | TĐ | Haris Seferovic | (1992-02-22)22 tháng 2, 1992 (30 tuổi) | 88 | 25 | Thổ Nhĩ KỳGalatasaray |
10 | TV | Granit Xhaka (đội trưởng) | (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (30 tuổi) | 106 | 12 | AnhArsenal |
11 | HV | Renato Steffen | (1991-11-03)3 tháng 11, 1991 (31 tuổi) | 27 | 1 | Thụy SĩLugano |
12 | TM | Jonas Omlin | (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (28 tuổi) | 4 | 0 | PhápMontpellier |
13 | HV | Ricardo Rodriguez | (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (30 tuổi) | 100 | 9 | ÝTorino |
14 | TV | Michel Aebischer | (1997-01-06)6 tháng 1, 1997 (25 tuổi) | 11 | 0 | ÝBologna |
15 | TV | Djibril Sow | (1997-02-06)6 tháng 2, 1997 (25 tuổi) | 32 | 0 | ĐứcEintracht Frankfurt |
16 | TV | Christian Fassnacht | (1993-11-11)11 tháng 11, 1993 (29 tuổi) | 15 | 4 | Thụy SĩYoung Boys |
17 | TĐ | Ruben Vargas | (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (24 tuổi) | 26 | 4 | ĐứcFC Augsburg |
18 | HV | Eray Cömert | (1998-02-04)4 tháng 2, 1998 (24 tuổi) | 9 | 0 | Tây Ban NhaValencia |
19 | TĐ | Noah Okafor | (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (22 tuổi) | 8 | 2 | ÁoRed Bull Salzburg |
20 | TV | Fabian Frei | (1989-01-08)8 tháng 1, 1989 (33 tuổi) | 22 | 3 | Thụy SĩBasel |
21 | TM | Gregor Kobel | (1997-12-06)6 tháng 12, 1997 (24 tuổi) | 3 | 0 | ĐứcBorussia Dortmund |
22 | HV | Fabian Schär | (1991-12-20)20 tháng 12, 1991 (30 tuổi) | 72 | 8 | AnhNewcastle United |
23 | TV | Xherdan Shaqiri | (1991-10-10)10 tháng 10, 1991 (31 tuổi) | 108 | 26 | Hoa KỳChicago Fire FC |
24 | TM | Philipp Köhn | (1998-04-02)2 tháng 4, 1998 (24 tuổi) | 0 | 0 | ÁoRed Bull Salzburg |
25 | TV | Fabian Rieder | (2002-02-16)16 tháng 2, 2002 (20 tuổi) | 0 | 0 | Thụy SĩYoung Boys |
26 | TV | Ardon Jashari | (2002-07-30)30 tháng 7, 2002 (20 tuổi) | 1 | 0 | Thụy SĩLuzern |
Bảng H
Ghana
- Huấn luyện viên: Ghana Otto Addo
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Lawrence Ati-Zigi | (1996-11-29)29 tháng 11, 1996 (25 tuổi) | 10 | 0 | Thụy SĩSt. Gallen |
2 | HV | Tariq Lamptey | (2000-09-30)30 tháng 9, 2000 (22 tuổi) | 1 | 0 | AnhBrighton & Hove Albion |
3 | HV | Denis Odoi | (1988-05-27)27 tháng 5, 1988 (34 tuổi) | 4 | 0 | BỉClub Brugge |
4 | HV | Mohammed Salisu | (1999-04-17)17 tháng 4, 1999 (23 tuổi) | 1 | 0 | AnhSouthampton |
5 | TV | Thomas Partey | (1993-06-13)13 tháng 6, 1993 (29 tuổi) | 40 | 14 | AnhArsenal |
6 | TV | Elisha Owusu | (1997-11-07)7 tháng 11, 1997 (25 tuổi) | 2 | 0 | BỉGent |
7 | TV | Abdul Fatawu Issahaku | (2004-03-08)8 tháng 3, 2004 (18 tuổi) | 11 | 0 | Bồ Đào NhaSporting CP |
8 | TV | Daniel-Kofi Kyereh | (1996-03-08)8 tháng 3, 1996 (26 tuổi) | 12 | 0 | ĐứcSC Freiburg |
9 | TĐ | Jordan Ayew | (1991-09-11)11 tháng 9, 1991 (31 tuổi) | 82 | 20 | AnhCrystal Palace |
10 | TĐ | André Ayew (đội trưởng) | (1989-12-17)17 tháng 12, 1989 (32 tuổi) | 107 | 23 | QatarAl-Sadd |
11 | TV | Osman Bukari | (1998-12-13)13 tháng 12, 1998 (23 tuổi) | 5 | 1 | SerbiaRed Star Belgrade |
12 | TM | Ibrahim Danlad | (2002-12-02)2 tháng 12, 2002 (19 tuổi) | 0 | 0 | GhanaAsante Kotoko |
13 | TV | Daniel Afriyie | (2001-06-26)26 tháng 6, 2001 (21 tuổi) | 1 | 0 | GhanaHearts of Oak |
14 | HV | Gideon Mensah | (1998-07-18)18 tháng 7, 1998 (24 tuổi) | 10 | 0 | PhápAuxerre |
15 | HV | Joseph Aidoo | (1995-09-29)29 tháng 9, 1995 (27 tuổi) | 10 | 0 | Tây Ban NhaCelta Vigo |
16 | TM | Abdul Manaf Nurudeen | (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (23 tuổi) | 2 | 0 | BỉEupen |
17 | HV | Baba Rahman | (1994-07-02)2 tháng 7, 1994 (28 tuổi) | 47 | 1 | AnhReading |
18 | HV | Daniel Amartey | (1994-12-21)21 tháng 12, 1994 (27 tuổi) | 43 | 0 | AnhLeicester City |
19 | TĐ | Iñaki Williams | (1994-06-15)15 tháng 6, 1994 (28 tuổi) | 2 | 0 | Tây Ban NhaAthletic Bilbao |
20 | TV | Mohammed Kudus | (2000-08-02)2 tháng 8, 2000 (22 tuổi) | 16 | 4 | Hà LanAjax |
21 | TV | Salis Abdul Samed | (2000-03-26)26 tháng 3, 2000 (22 tuổi) | 0 | 0 | PhápLens |
22 | TV | Kamaldeen Sulemana | (2002-02-15)15 tháng 2, 2002 (20 tuổi) | 11 | 0 | PhápRennes |
23 | HV | Alexander Djiku | (1994-08-09)9 tháng 8, 1994 (28 tuổi) | 18 | 1 | PhápStrasbourg |
24 | TV | Kamal Sowah | (2000-01-09)9 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | 0 | 0 | BỉClub Brugge |
25 | TĐ | Antoine Semenyo | (2000-01-07)7 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | 1 | 0 | AnhBristol City |
26 | HV | Alidu Seidu | (2000-06-04)4 tháng 6, 2000 (22 tuổi) | 2 | 0 | PhápClermont |
Bồ Đào Nha
- Huấn luyện viên: Bồ Đào Nha Fernando Santos
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Rui Patrício | (1988-02-15)15 tháng 2, 1988 (34 tuổi) | 104 | 0 | ÝRoma |
2 | HV | Diogo Dalot | (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | 6 | 2 | AnhManchester United |
3 | HV | Pepe | (1983-02-26)26 tháng 2, 1983 (39 tuổi) | 128 | 7 | Bồ Đào NhaPorto |
4 | HV | Rúben Dias | (1997-05-14)14 tháng 5, 1997 (25 tuổi) | 39 | 2 | AnhManchester City |
5 | HV | Raphaël Guerreiro | (1993-12-22)22 tháng 12, 1993 (28 tuổi) | 56 | 3 | ĐứcBorussia Dortmund |
6 | TV | João Palhinha | (1995-07-09)9 tháng 7, 1995 (27 tuổi) | 15 | 2 | AnhFulham |
7 | TĐ | Cristiano Ronaldo (đội trưởng) | (1985-02-05)5 tháng 2, 1985 (37 tuổi) | 191 | 117 | AnhManchester United |
8 | TV | Bruno Fernandes | (1994-09-08)8 tháng 9, 1994 (28 tuổi) | 48 | 9 | AnhManchester United |
9 | TĐ | André Silva | (1995-11-06)6 tháng 11, 1995 (27 tuổi) | 51 | 19 | ĐứcRB Leipzig |
10 | TV | Bernardo Silva | (1994-08-10)10 tháng 8, 1994 (28 tuổi) | 72 | 8 | AnhManchester City |
11 | TĐ | João Félix | (1999-11-10)10 tháng 11, 1999 (23 tuổi) | 23 | 3 | Tây Ban NhaAtlético Madrid |
12 | TM | José Sá | (1993-01-17)17 tháng 1, 1993 (29 tuổi) | 0 | 0 | AnhWolverhampton Wanderers |
13 | HV | Danilo Pereira | (1991-09-09)9 tháng 9, 1991 (31 tuổi) | 63 | 2 | PhápParis Saint-Germain |
14 | TV | William Carvalho | (1992-04-07)7 tháng 4, 1992 (30 tuổi) | 75 | 5 | Tây Ban NhaReal Betis |
15 | TĐ | Rafael Leão | (1999-06-10)10 tháng 6, 1999 (23 tuổi) | 11 | 0 | ÝMilan |
16 | TV | Vitinha | (2000-02-13)13 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | 4 | 0 | PhápParis Saint-Germain |
17 | TV | João Mário | (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (29 tuổi) | 52 | 2 | Bồ Đào NhaBenfica |
18 | TV | Rúben Neves | (1997-03-13)13 tháng 3, 1997 (25 tuổi) | 32 | 0 | AnhWolverhampton Wanderers |
19 | HV | Nuno Mendes | (2002-06-19)19 tháng 6, 2002 (20 tuổi) | 16 | 0 | PhápParis Saint-Germain |
20 | HV | João Cancelo | (1994-05-27)27 tháng 5, 1994 (28 tuổi) | 37 | 7 | AnhManchester City |
21 | TĐ | Ricardo Horta | (1994-09-15)15 tháng 9, 1994 (28 tuổi) | 5 | 1 | Bồ Đào NhaBraga |
22 | TM | Diogo Costa | (1999-09-19)19 tháng 9, 1999 (23 tuổi) | 7 | 0 | Bồ Đào NhaPorto |
23 | TV | Matheus Nunes | (1998-08-27)27 tháng 8, 1998 (24 tuổi) | 9 | 1 | AnhWolverhampton Wanderers |
24 | HV | António Silva | (2003-10-30)30 tháng 10, 2003 (19 tuổi) | 0 | 0 | Bồ Đào NhaBenfica |
25 | TV | Otávio | (1995-02-09)9 tháng 2, 1995 (27 tuổi) | 7 | 2 | Bồ Đào NhaPorto |
26 | TĐ | Gonçalo Ramos | (2001-06-20)20 tháng 6, 2001 (21 tuổi) | 0 | 0 | Bồ Đào NhaBenfica |
Hàn Quốc
- Huấn luyện viên: Bồ Đào Nha Paulo Bento
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Kim Seung-gyu | (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (32 tuổi) | 67 | 0 | Ả Rập Xê ÚtAl-Shabab |
2 | HV | Yoon Jong-gyu | (1998-03-20)20 tháng 3, 1998 (24 tuổi) | 4 | 0 | Hàn QuốcFC Seoul |
3 | HV | Kim Jin-su | (1992-06-13)13 tháng 6, 1992 (30 tuổi) | 61 | 2 | Hàn QuốcJeonbuk Hyundai Motors |
4 | HV | Kim Min-jae | (1996-11-15)15 tháng 11, 1996 (26 tuổi) | 44 | 3 | ÝNapoli |
5 | TV | Jung Woo-young | (1989-12-14)14 tháng 12, 1989 (32 tuổi) | 66 | 3 | QatarAl-Sadd |
6 | TV | Hwang In-beom | (1996-09-20)20 tháng 9, 1996 (26 tuổi) | 37 | 4 | Hy LạpOlympiacos |
7 | TĐ | Son Heung-min (đội trưởng) | (1992-07-08)8 tháng 7, 1992 (30 tuổi) | 104 | 35 | AnhTottenham Hotspur |
8 | TV | Paik Seung-ho | (1997-03-17)17 tháng 3, 1997 (25 tuổi) | 14 | 2 | Hàn QuốcJeonbuk Hyundai Motors |
9 | TĐ | Cho Gue-sung | (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (24 tuổi) | 16 | 4 | Hàn QuốcJeonbuk Hyundai Motors |
10 | TV | Lee Jae-sung | (1992-08-10)10 tháng 8, 1992 (30 tuổi) | 64 | 9 | ĐứcMainz 05 |
11 | TĐ | Hwang Hee-chan | (1996-01-26)26 tháng 1, 1996 (26 tuổi) | 49 | 9 | AnhWolverhampton Wanderers |
12 | TM | Song Bum-keun | (1997-10-15)15 tháng 10, 1997 (25 tuổi) | 1 | 0 | Hàn QuốcJeonbuk Hyundai Motors |
13 | TV | Son Jun-ho | (1992-05-12)12 tháng 5, 1992 (30 tuổi) | 15 | 0 | Trung QuốcSơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn |
14 | HV | Hong Chul | (1990-09-17)17 tháng 9, 1990 (32 tuổi) | 46 | 1 | Hàn QuốcDaegu FC |
15 | HV | Kim Moon-hwan | (1995-08-01)1 tháng 8, 1995 (27 tuổi) | 22 | 0 | Hàn QuốcJeonbuk Hyundai Motors |
16 | TĐ | Hwang Ui-jo | (1992-08-28)28 tháng 8, 1992 (30 tuổi) | 49 | 16 | Hy LạpOlympiacos |
17 | TV | Na Sang-ho | (1996-08-12)12 tháng 8, 1996 (26 tuổi) | 24 | 2 | Hàn QuốcFC Seoul |
18 | TV | Lee Kang-in | (2001-02-19)19 tháng 2, 2001 (21 tuổi) | 6 | 0 | Tây Ban NhaMallorca |
19 | HV | Kim Young-gwon | (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (32 tuổi) | 96 | 6 | Hàn QuốcUlsan Hyundai |
20 | HV | Kwon Kyung-won | (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (30 tuổi) | 28 | 2 | Nhật BảnGamba Osaka |
21 | TM | Jo Hyeon-woo | (1991-09-25)25 tháng 9, 1991 (31 tuổi) | 22 | 0 | Hàn QuốcUlsan Hyundai |
22 | TV | Kwon Chang-hoon | (1994-06-30)30 tháng 6, 1994 (28 tuổi) | 42 | 12 | Hàn QuốcGimcheon Sangmu |
23 | HV | Kim Tae-hwan | (1989-07-24)24 tháng 7, 1989 (33 tuổi) | 19 | 0 | Hàn QuốcUlsan Hyundai |
24 | HV | Cho Yu-min | (1996-11-17)17 tháng 11, 1996 (26 tuổi) | 4 | 0 | Hàn QuốcDaejeon Hana Citizen |
25 | TV | Jeong Woo-yeong | (1999-09-20)20 tháng 9, 1999 (23 tuổi) | 9 | 2 | ĐứcSC Freiburg |
26 | TV | Song Min-kyu | (1999-09-12)12 tháng 9, 1999 (23 tuổi) | 13 | 1 | Hàn QuốcJeonbuk Hyundai Motors |
Uruguay
- Huấn luyện viên: Uruguay Diego Alonso
STT | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
1 | TM | Fernando Muslera | (1986-06-16)16 tháng 6, 1986 (36 tuổi) | 133 | 0 | Thổ Nhĩ KỳGalatasaray |
2 | HV | José Giménez | (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (27 tuổi) | 78 | 8 | Tây Ban NhaAtlético Madrid |
3 | HV | Diego Godín (đội trưởng) | (1986-02-16)16 tháng 2, 1986 (36 tuổi) | 159 | 8 | ArgentinaVélez Sarsfield |
4 | HV | Ronald Araújo | (1999-03-07)7 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | 12 | 0 | Tây Ban NhaBarcelona |
5 | TV | Matías Vecino | (1991-08-24)24 tháng 8, 1991 (31 tuổi) | 62 | 4 | ÝLazio |
6 | TV | Rodrigo Bentancur | (1997-06-25)25 tháng 6, 1997 (25 tuổi) | 51 | 1 | AnhTottenham Hotspur |
7 | TV | Nicolás de la Cruz | (1997-06-01)1 tháng 6, 1997 (25 tuổi) | 17 | 2 | ArgentinaRiver Plate |
8 | TĐ | Facundo Pellistri | (2001-12-20)20 tháng 12, 2001 (20 tuổi) | 7 | 0 | AnhManchester United |
9 | TĐ | Luis Suárez | (1987-01-24)24 tháng 1, 1987 (35 tuổi) | 134 | 68 | UruguayNacional |
10 | TV | Giorgian de Arrascaeta | (1994-06-01)1 tháng 6, 1994 (28 tuổi) | 40 | 8 | BrasilFlamengo |
11 | TĐ | Darwin Núñez | (1999-06-24)24 tháng 6, 1999 (23 tuổi) | 13 | 3 | AnhLiverpool |
12 | TM | Sebastián Sosa | (1986-08-19)19 tháng 8, 1986 (36 tuổi) | 1 | 0 | ArgentinaIndependiente |
13 | HV | Guillermo Varela | (1993-03-24)24 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | 9 | 0 | BrasilFlamengo |
14 | TV | Lucas Torreira | (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (26 tuổi) | 40 | 0 | Thổ Nhĩ KỳGalatasaray |
15 | TV | Federico Valverde | (1998-07-22)22 tháng 7, 1998 (24 tuổi) | 44 | 4 | Tây Ban NhaReal Madrid |
16 | HV | Mathías Olivera | (1997-10-31)31 tháng 10, 1997 (25 tuổi) | 8 | 0 | ÝNapoli |
17 | HV | Matías Viña | (1997-11-09)9 tháng 11, 1997 (25 tuổi) | 26 | 0 | ÝRoma |
18 | TĐ | Maxi Gómez | (1996-08-14)14 tháng 8, 1996 (26 tuổi) | 27 | 4 | Thổ Nhĩ KỳTrabzonspor |
19 | HV | Sebastián Coates | (1990-10-07)7 tháng 10, 1990 (32 tuổi) | 47 | 1 | Bồ Đào NhaSporting CP |
20 | TĐ | Facundo Torres | (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (22 tuổi) | 10 | 0 | Hoa KỳOrlando City SC |
21 | TĐ | Edinson Cavani | (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (35 tuổi) | 133 | 58 | Tây Ban NhaValencia |
22 | HV | Martín Cáceres | (1987-04-07)7 tháng 4, 1987 (35 tuổi) | 115 | 4 | Hoa KỳLA Galaxy |
23 | TM | Sergio Rochet | (1993-03-23)23 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | 8 | 0 | UruguayNacional |
24 | TV | Agustín Canobbio | (1998-10-01)1 tháng 10, 1998 (24 tuổi) | 3 | 0 | BrasilAthletico Paranaense |
25 | TV | Manuel Ugarte | (2001-04-11)11 tháng 4, 2001 (21 tuổi) | 6 | 0 | Bồ Đào NhaSporting CP |
26 | HV | José Luis Rodríguez | (1997-03-14)14 tháng 3, 1997 (25 tuổi) | 0 | 0 | UruguayNacional |